KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THUYÊN
CHUYỂN CÔNG TÁC NÃM HỌC 2014 - 2015
|
1. Hồ sõ thuyên chuyển công tác từ
các ðõn vị ngoài biên chế Thành phố Hồ Chí Minh
|
1
|
7413
|
Phạm Thị Bích Thoa
|
Ngữ vãn
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
2
|
8296
|
Phạm Minh Thông
|
Sinh học
|
Không ðủ hồ sõ
Không ðủ ðiều kiện tiếp nhận
|
3
|
9060
|
Ðào Vãn Bôi
|
Ngữ vãn
|
Không ðủ ðiều kiện tiếp
nhận
|
4
|
9109
|
Nguyễn Nghĩa Bảo
|
Vật lý
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
5
|
9399
|
Trần Thời Hoàng
|
Ngữ vãn
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
6
|
9474
|
Trần Thị Thúy Vinh
|
Nhân viên Thý viện
|
Không có nhu cầu
Không ðủ hồ sõ
|
7
|
9489
|
Trần Lê Minh Toàn
|
Hóa học
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
8
|
9663
|
Nguyễn Ðình Phýõng
|
Toán
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
9
|
9889
|
Trần Thị Thu Thủy
|
Vật lý
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
10
|
9913
|
Nguyễn Thị Kỳ Duyên
|
Ngữ vãn
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
11
|
10594
|
Nguyễn Thị Nguyệt Lê
|
Ngữ vãn
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
12
|
10652
|
NguyêÞN Thiò Thiên An
|
Toán
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
13
|
10867
|
Huỳnh Vãn Gìn
|
Vật lý
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
14
|
10876
|
Nguyễn Thị Hoài Thýõng
|
Ngữ vãn
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
15
|
11276
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Vật lý
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
16
|
11287
|
Lê Thị Khánh Chi
|
Ngữ vãn
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
17
|
11534
|
Võ Thị Thúy Lan
|
Tiếng Anh
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
18
|
11549
|
Trần Minh Ðức
|
Thể dục
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
19
|
11633
|
Phạm Thị Nga
|
Ðịa lý
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
20
|
11662
|
Lê Thị Thu Ngân
|
Ðịa lý
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
21
|
11665
|
Nguyễn Ngọc Bình
|
Toán
|
Không ðủ hồ sõ
Không ðủ ðiều kiện tiếp nhận
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
22
|
11884
|
Bùi Quốc Ngân
|
Thể dục
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
23
|
11938
|
Diệp Thị Thu Ngà
|
Vật lý
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
24
|
12153
|
Nguyễn Thị An Nhung
|
Hóa học
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
25
|
12220
|
Ðinh Thanh Hýng
|
Vật lý
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
26
|
12290
|
Nguyễn Thị Hiền Thanh
|
Thể dục
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
27
|
12390
|
Ðỗ Thị Thu Lê
|
Sinh học
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
28
|
12440
|
Nguyễn Thị Hýờng
|
Lịch sử
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
29
|
12600
|
Cù Thị Thu Hà
|
Ngữ vãn
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
30
|
12601
|
Nguyễn Hà Nam
|
Vật lý
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
31
|
12632
|
Nguyễn Hồng Thủy
|
Sinh học
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
32
|
12749
|
Ðào Thị Thủy
|
Toán
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
33
|
12771
|
Nguyễn Thị Kim Xuyến
|
Toán
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
34
|
12772
|
Phùng Thị Týờng Vân
|
Tiếng Anh
|
Ðang xem xét giải quyết
|
35
|
12838
|
Trần Thị Kim Duyên
|
Toán
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
36
|
12852
|
Huỳnh Mỹ Linh
|
Tiếng Anh
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
37
|
12869
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Sinh học
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
38
|
12925
|
Nguyễn Thị Mai Khanh
|
Sinh học
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
39
|
13075
|
Lê Thị Týờng Vy
|
Ngữ vãn
|
Không ðủ ðiều kiện tiếp
nhận
|
40
|
13104
|
Lê Thị Thanh Mai
|
Hóa học
|
Viên chức chờ SGD&ÐT liên hệ
ðể nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận
của SNV TPHCM
|
41
|
13127
|
Phạm Ngọc Anh
|
Hóa học
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
42
|
|
Phạm Thị Hồng Thu
|
Toán
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
43
|
|
Nguyễn Thị Hợi
|
Lịch sử
|
Không ðủ ðiều kiện tiếp
nhận
|
44
|
|
Lê Quang Trung
|
Toán
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
45
|
|
Nguyễn Thị Thu Sýõng
|
Sinh học
|
Không ðủ hồ sõ
|
2. Hồ sõ thuyên chuyển công tác từ
các ðõn vị Ủy ban nhân dân Quận, Huyện, các Sở,
Ngành khác trong TPHCM
|
46
|
7518
|
Vũ Trung Tâm
|
Lịch sử
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
47
|
7525
|
Lê Thị Lệ
|
Ngữ vãn
|
Viên chức ðến SGD&ÐT TPHCM
nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận lúc 9 giờ
ngày 18/7/2014
|
48
|
7529
|
Vũ Oanh
Kiều
|
Hóa học
|
Viên chức ðến SGD&ÐT TPHCM
nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận lúc 9 giờ
ngày 18/7/2014
|
49
|
7596
|
Nguyễn Ngọc Phýợng
|
Sinh học
|
Viên chức ðến SGD&ÐT TPHCM
nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận lúc 9 giờ
ngày 18/7/2014
|
50
|
8379
|
Cao Thụy Thanh Nhân
|
Sinh học
|
Viên chức ðến SGD&ÐT TPHCM
nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận lúc 9 giờ
ngày 18/7/2014
|
51
|
8536
|
Phan Thanh An
|
Hóa học
|
Viên chức ðến SGD&ÐT TPHCM
nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận lúc 9 giờ
ngày 18/7/2014
|
52
|
9601
|
Dýõng Lệ Thủy
|
Ngữ vãn
|
Viên chức ðến SGD&ÐT TPHCM
nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận lúc 9 giờ
ngày 18/7/2014
|
53
|
9632
|
Nguyễn Thị Hồng Anh
|
Ngữ vãn
|
Viên chức ðến SGD&ÐT TPHCM
nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận lúc 9 giờ
ngày 18/7/2014
|
54
|
10719
|
Nghiêm Thị Lan
|
Vật lý
|
Viên chức ðến SGD&ÐT TPHCM
nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận lúc 9 giờ
ngày 18/7/2014
|
55
|
10725
|
Trần Vũ Thúy Quỳnh
|
Lịch sử
|
Viên chức ðến SGD&ÐT TPHCM
nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận lúc 9 giờ
ngày 18/7/2014
|
56
|
10779
|
Nguyễn Minh Thắng
|
Thể dục
|
Viên chức ðến SGD&ÐT TPHCM
nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận lúc 9 giờ
ngày 18/7/2014
|
57
|
11043
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Ngữ vãn
|
Viên chức ðến SGD&ÐT TPHCM
nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận lúc 9 giờ
ngày 18/7/2014
|
58
|
11315
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
Ngữ vãn
|
Viên chức ðến SGD&ÐT TPHCM
nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận lúc 9 giờ
ngày 18/7/2014
|
59
|
12356
|
Vũ Hoàng Nguyên
|
Vật lý
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
60
|
12530
|
Huỳnh Vãn Hoài
|
Toán
|
Viên chức ðến SGD&ÐT TPHCM
nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận lúc 9 giờ
ngày 18/7/2014
|
61
|
13274
|
Nguyễn Ðoàn Thành Phố
|
Tiểu học
|
Viên chức ðến SGD&ÐT TPHCM
nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận lúc 9 giờ
ngày 18/7/2014
|
62
|
5
|
Phạm Thị Mỹ Dung
|
Ngữ vãn
|
Viên chức ðến SGD&ÐT TPHCM
nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận lúc 9 giờ
ngày 18/7/2014
|
63
|
6
|
Hoàng Tiến Ðại Hiệp
|
Toán
|
Viên chức ðến SGD&ÐT TPHCM
nhận Công vãn ðồng ý tiếp nhận lúc 9 giờ
ngày 18/7/2014
|
64
|
9842
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
Tiếng Anh
|
Ðang xem xét giải quyết
|
3. Hồ sõ thuyên chuyển công tác trong
các ðõn vị trực thuộc Sở Giáo dục và Ðào
tạo TPHCM
|
65
|
4956
|
Nguyễn Hữu Ðông
|
Vật lý
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
66
|
5422
|
Phan Sĩ Nghĩa
|
Toán
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
67
|
5602
|
Phýõng Thanh Nhàn
|
Vật lý
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
68
|
5957
|
Ðặng Ngọc Nhiệm
|
Toán
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
69
|
5974
|
Hoàng Thị
Hòa
|
Toán
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
70
|
7275
|
Phạm Thị Thùy Loan
|
Ngữ vãn
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
71
|
7454
|
Thân Thị Bích Thủy
|
Toán
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
72
|
7485
|
Nguyễn Vãn Thọ
|
Vật lý
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
73
|
7639
|
Võ Trung Thu
|
Toán
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
74
|
7678
|
Nguyễn Thị Bảo Xuyên
|
Toán
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
75
|
7679
|
Nguyễn Thị Minh Thu
|
Toán
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
76
|
7689
|
Phaòm Thiò ThuÌy Dýõng
|
Ngữ vãn
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
77
|
7692
|
Nguyễn Thanh Thuìy
|
Nhân viên
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
78
|
7845
|
Lê Thị Mai Hýờng
|
Tiếng Anh
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
79
|
7858
|
Ðỗ Khoa Hýng
|
Thể dục
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
80
|
8033
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
Ngữ vãn
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
81
|
8050
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Ngữ vãn
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
82
|
8102
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
Tiếng Anh
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
83
|
8145
|
Ðoàn Thị Vân
|
Ngữ vãn
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
84
|
8150
|
Võ Ngọc Tuấn
|
Hóa học
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
85
|
8256
|
Ðặng Thị Dung
|
Ngữ vãn
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
86
|
8331
|
Ngô Thị Minh Hýõng
|
Sinh học
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
87
|
8390
|
Nguyễn Cao Khả
|
Vật lý
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
88
|
8510
|
Dý Quang Minh
|
Vật lý
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
89
|
8511
|
Phạm Nguyễn Mỹ Nhật
|
Sinh học
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
90
|
8617
|
Nguyễn Lê Ðãng Duy
|
Hóa học
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
91
|
8704
|
Trịnh Thị Mai
|
Tiếng Anh
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
92
|
8708
|
Huỳnh Triết Khiêm
|
Toán
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
93
|
8777
|
Nguyễn Ngọc Hýng
|
Lịch sử
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
94
|
8912
|
Lê Phýớc Lợi
|
Vật lý
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
95
|
8966
|
Mai Thị Tâm
|
Ngữ vãn
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
96
|
9084
|
Trần Thanh Phi
|
Vật lý
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
97
|
9247
|
Nguyễn Týờng Thịnh
|
Vật lý
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
98
|
9407
|
Phạm Thị Mỵ
|
GDCD
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
99
|
9447
|
Lê Phýõng Hoa
|
Tiếng Anh
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
100
|
9484
|
Nguyễn Vãn Tèo
|
Vật lý
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
101
|
9518
|
Vũ Ngọc Tuấn Kiệt
|
Hóa học
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
102
|
9551
|
Lê Dũng Trí
|
Tiếng Anh
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
103
|
9572
|
Nguyễn Thanh Dũng
|
Toán
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
104
|
9576
|
Ngô Thị Yến
|
Toán
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
105
|
9685
|
Hoàng Kim Thanh
|
Vật lý
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
106
|
9974
|
Lýu Bích Hoài Thêm
|
Ngữ vãn
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
107
|
10011
|
Võ Thị Tuyết Trinh
|
Toán
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
108
|
10026
|
Lý Thị Ngọc Lan
|
Tiếng Anh
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
109
|
10049
|
Phạm Ngọc Hà
|
Ngữ vãn
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
110
|
10051
|
Phạm Vãn Lục
|
Vật lý
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
111
|
10068
|
Dýõng Vãn Bích
|
Toán
|
09 giờ
30 ngày 18/7/2014 viên chức ðến Phòng Tổ chức
Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận Quyết ðịnh ðiều
ðộng (04 bản chính: 01 bản cá nhân lýu giữ, 01
bản ðem về ðõn vị cũ, 02 bản ðem về ðõn
vị mới)
|
112
|
10069
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Toán
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức ðến
Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận
Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính: 01
bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
113
|
10229
|
Nguyễn Thị Ngọc Dýỡng
|
Tiếng Anh
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
114
|
10230
|
Hoàng Nguyễn Cẩm Tú
|
Vật lý
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
115
|
10336
|
Lê Thị Mai Trang
|
Lịch sử
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
116
|
10380
|
Mạc Thị Hồng Yến
|
Hóa học
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
117
|
10383
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Tiếng Anh
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
118
|
10384
|
Phạm Thị Thanh Thúy
|
Công nghệ (KTNC)
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM nhận
Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính: 01
bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
119
|
10385
|
Ðỗ Bảo Trâm
|
Toán
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
120
|
10440
|
Lê Thị Hoa Mai
|
Lịch sử
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
121
|
10541
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Ðịa lý
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
122
|
10558
|
Võ Bãng Quân
|
Tin học
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
123
|
10618
|
Phạm Minh Ðãng
|
Toán
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
124
|
10682
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Tin học
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
125
|
10685
|
Huỳnh Thanh Tú
|
Thể dục
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
126
|
10711
|
Nguyễn Thị Nhạn
|
Nhân viên Thý viện
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
127
|
10734
|
Bùi Thị Trần Thy
|
GDCD
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
128
|
10737
|
Vy Thị Hồng Hà
|
Ngữ vãn
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
129
|
10816
|
Võ Quốc Hýng
|
Toán
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
130
|
10910
|
Nguyễn Kim Thiên Phúc
|
Hóa học
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
131
|
10945
|
Ðỗ Hiếu Thảo
|
Vật lý
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
132
|
10964
|
Ngô Thị Hạnh
|
Hóa học
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
133
|
10991
|
Nguyễn Ngọc Phýõng
|
Ðịa lý
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
134
|
11067
|
Bùi Thị Thu
|
Ngữ vãn
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
135
|
11085
|
Cao Thị Quốc Hýõng
|
Tiếng Anh
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
136
|
11100
|
Nguyễn Thị Khánh Triều
|
Toán
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
137
|
11114
|
Lê Thị Mai Hạnh
|
Ngữ vãn
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
138
|
11164
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
GDCD
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
139
|
11165
|
Hà Vũ Kiều Giang
|
Toán
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
140
|
11167
|
Hà Vãn Việt
|
Hóa học
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
141
|
11257
|
Nguyễn Thị Hoa Thắm
|
Nhân viên kế toán
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
142
|
11313
|
Nguyễn Thị Quyên
|
Vật lý
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
143
|
11329
|
Thân Thiò Phýõng ThaÒo
|
Ngữ vãn
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
144
|
11334
|
Phạm Thị Hồng Sõn
|
Lịch sử
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
145
|
11343
|
Phạm Quế Chi
|
Ngữ vãn
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
146
|
11361
|
Tạ Xuân Ngân
|
Tiếng Anh
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
147
|
11402
|
Nguyễn Thị Ba
|
Tiếng Anh
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
148
|
11537
|
Le Thi Dung
|
Toán
|
10 giờ ngày 18/7/2014 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới).
|
149
|
11543
|
Trần Ðình Lộc
|
Toán
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
150
|
11554
|
Výõng Huy Sõn
|
Toán
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
151
|
11657
|
Hoàng Thị Hoa
|
Sinh học
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
152
|
11660
|
Nguyễn Vãn Quang
|
GDCD
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
153
|
7486
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
Toán
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
154
|
11681
|
Nguyễn Thị Lĩnh
|
GDCD
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
155
|
11762
|
Lê Anh Vãn
|
Tiếng Anh
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
156
|
11768
|
Nguyễn Vãn Tuấn
|
Thể dục
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
157
|
11792
|
Nguyễn Thị Nga
|
GDCD
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
158
|
11897
|
Phạm Thị Hồng Thúy
|
Hóa học
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
159
|
11947
|
Võ Phýớc Hải
|
Hóa học
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
160
|
12045
|
Phan Ðức
Sõn
|
Thể dục
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
161
|
12060
|
Phan Nhật Bích Tuyền
|
Thể dục
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
162
|
12125
|
Trần Thị Minh Châu
|
Toán
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
163
|
12136
|
HôÌ Thiò Thu HaÌ
|
Toán
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
164
|
12160
|
Nguyễn Kim Hùng
|
Toán
|
Không ðủ ðiều kiện tiếp
nhận
|
165
|
12161
|
Võ
Thị Hoàng Yến
|
Vật lý
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
166
|
12162
|
Võ Minh Châu
|
Toán
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
167
|
12163
|
Hồ Thị Thu Hằng
|
Ngữ vãn
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
168
|
12176
|
Hồ Thị Uyên Dung
|
Ngữ vãn
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
169
|
12182
|
Huỳnh Ngọc Tài
|
Hóa học
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
170
|
12203
|
Phạm Thế Vinh
|
Tiếng Anh
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
171
|
12235
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Toán
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
172
|
12242
|
Nguyễn Vãn Minh
|
Tin học
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
173
|
12275
|
Nguyễn Duy Minh
|
Toán
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
174
|
12276
|
Lê Thanh Vãn
|
Toán
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
175
|
12277
|
Khýu Kiến Toàn
|
Hóa học
|
Không ðủ ðiều kiện thuyên
chuyển
|
176
|
12280
|
Vãn Thành Minh Trung
|
Tiếng Anh
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
177
|
12281
|
Ninh Vãn Thýờng
|
Vật lý
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
178
|
12289
|
Nguyễn Thị Loan
|
Lịch sử
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
179
|
12303
|
Phan Ngọc Ngýng
|
Sinh học
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
180
|
12306
|
Vũ Thị Thu
|
Ngữ vãn
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
181
|
12312
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
Lịch sử
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
182
|
12319
|
Lê Thị Thúy Lan
|
Sinh học
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
183
|
12448
|
Nguyễn Thị Mai Phýõng
|
Toán
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
184
|
12449
|
Phạm Minh Thủy
|
Vật lý
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
185
|
12455
|
Võ Kiên Trung
|
Vật lý
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
186
|
12473
|
Cao Hoàng Nam
|
Toán
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
187
|
12528
|
Thị Cẩm
|
Sinh học
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
188
|
12533
|
Phí Thị Phýõng Huê
|
Hóa học
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
189
|
12586
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Vật lý
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
190
|
12608
|
Nguyễn Ðặng Bích Ðông
|
Vật lý
|
Không có nhu cầu tiếp nhận
|
191
|
12610
|
Phạm Dýõng Hoàng Anh
|
Hóa học
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
192
|
12629
|
Phạm Ðức Quang
|
Toán
|
Không ðủ ðiều kiện thuyên
chuyển
|
193
|
12666
|
Ðỗ Thị Tuyết Nhung
|
Lịch sử
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
194
|
12670
|
Nguyễn Thanh Cần
|
Vật lý
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
195
|
12696
|
Huỳnh Thị Thụy Vy
|
Tiếng Anh
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
196
|
12697
|
Phạm Thị Kim Cúc
|
Vật lý
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
197
|
12710
|
Lý Ngọc Kim Trang
|
Công nghệ (KTNC)
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
198
|
12776
|
Nguyễn Thị Bảo Khuyên
|
Thể dục
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
199
|
12793
|
Nguyễn Thị Kim Trinh
|
Vật lý
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
200
|
13006
|
Nguyễn Thị Ngọc Yến
|
Lịch sử
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
201
|
|
Châu Thị Mỹ Nguyên
|
Sinh học
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
202
|
|
Ðỗ Anh Bình
|
Vật lý
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
203
|
|
Phạm Ngọc Hạnh
|
Nhân viên kế toán
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
204
|
|
Lê Thanh Nhật Lan
|
Nhân viên kế toán
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
205
|
|
Lê Hoàng Tú Uyên
|
Ngữ vãn
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
206
|
|
Nguyễn Thu Thủy
|
Lịch sử
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|
207
|
13334
|
Vũ Công Quát
|
Vật lý
|
Ngày 18/7/2014, lúc 11 giờ 00 viên chức
ðến Phòng Tổ chức Cán bộ-SGD&ÐT TPHCM
nhận Quyết ðịnh ðiều ðộng (04 bản chính:
01 bản cá nhân lýu giữ, 01 bản ðem về ðõn vị
cũ, 02 bản ðem về ðõn vị mới)
|