ỦY BAN NHÂN DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
MINH
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO
TẠO
Số:
614/GDĐT-TC Thành phố Hồ Chí
Minh, ngày 10 tháng 3 năm 2015
Về triệu tập giáo viên tiếng Anh
cấp THPT (Khóa 1) tham gia buổi
kiểm tra đánh giá cuối khóa bồi dưỡng
tại EMG.
Kính gửi: Hiệu trưởng các trường Trung học Phổ thông (danh
sách cụ thể đính kèm);
Sở Giáo dục và Đào tạo nhận được văn bản số 02/03-2015 BDGV ngày 7 tháng 3 năm 2015 của công ty Cổ
phần quản lý Giáo dục và Đầu tư EMG về triệu tập học viên cho kỳ kiểm tra xác
định trình độ hiện tại;
Do một số giáo viên tiếng Anh vắng mặt trong các buổi
kiểm tra cuối cấp độ trong quá trình tham gia bồi dưỡng tại EMG trong thời gian
vừa qua, để tiếp tục lên kế hoạch cho đợt bồi dưỡng kế tiếp, Sở Giáo dục và Đào
tạo thông báo triệu tập các giáo viên tiếng Anh khối
Trung học Phổ thông (danh sách cụ thể đính kèm) tham gia buổi kiểm tra
đánh giá cuối khóa bồi dưỡng, cụ thể như sau:
1.
Thời gian:
Thi Nghe, Đọc, Viết:
8h00- 11h00 Thứ bảy 14/3/2015
2. Địa điểm: Tòa nhà ITAXA, số 124-126 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3,
Thành phố Hồ Chí Minh;
Sở Giáo dục và Đào tạo đề nghị thủ trưởng các đơn vị thông báo thông báo lịch kiểm tra đến các giáo viên tiếng Anh của đơn
vị để tham dự đầy đủ./.
Nơi
nhận:
TL. GIÁM ĐỐC
- Như
trên;
KT. TRƯỞNG PHÒNG TỔ CHỨC
CÁN BỘ
- Ban Giám đốc (để báo cáo);
PHÓ TRƯỞNG
PHÒNG TỔ CHỨC CÁN BỘ
- Lưu (VP,
TCCB)
(đã ký)
Bùi Ngọc Âu
DANH SÁCH HỌC VIÊN THAM GIA KIỂM
TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH
CUỐI CẤP ĐỘ BỒI DƯỠNG (BỔ
SUNG) |
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ
TÊN |
|
TRƯỜNG |
LỚP |
|
1 |
Vũ Khiêm |
Ái |
THPT Nguyễn Chí
Thanh |
B1/ 3 |
|
2 |
Võ Đặng Thị
Thùy |
Ái |
THPT Nguyễn
Du |
A2/ 2 |
|
3 |
Bùi Thị
Phương |
Âm |
THPT Tân
Phong |
B1/ 2 |
|
4 |
Đoàn Thị Kim
|
Anh |
THPT Hoàng Hoa
Thám |
B1/ 6 |
|
5 |
Nguyễn Khoa
Quỳnh |
Anh |
THPT Nam Sài
Gòn |
B1/ 2 |
|
6 |
Lê Công |
Anh |
THPT Nguyễn Thái
Bình |
B1/ 6 |
|
7 |
Cao Thị Diệu
|
Anh |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
B2/ 1 |
|
8 |
Trương Thị Tuyết
|
Anh |
THPT Phú
Nhuận |
B1/ 4 |
|
9 |
Nguyễn Ngọc Chiêu
|
Anh |
THPT Phú
Nhuận |
B2/ 2 |
|
10 |
Đặng Kiều |
Anh |
TC KT-KT Nguyễn Hữu
Cảnh |
B1/ 2 |
|
11 |
Phạm Văn
|
Ánh |
THPT Hùng
Vương |
B1/ 2 |
|
12 |
Trần Lâm |
Bạch |
CĐ KT-KT Phú
Lâm |
A2/ 1 |
|
13 |
Lê
Đình |
Bảo |
THPT Hùng
Vương |
B1/ 1 |
|
14 |
Nguyễn Thị Xuân
|
Bích |
THPT Lê Thánh
Tôn |
B1/ 2 |
|
15 |
Mai Thị Xuân
|
Bích |
THPT Trưng Vương
|
B1/ 5 |
|
16 |
Bùi Xuân |
Bính |
THPT Nguyễn Thái
Bình |
B2/ 2 |
|
17 |
Dương Thị
Hương |
Bình |
THPT Hùng
Vương |
B1/ 5 |
|
18 |
Đoàn Văn |
Chất |
THPT Nguyễn An
Ninh |
A2/ 2 |
|
19 |
Bùi Minh |
Châu |
THPT Lê Hồng
Phong |
B1/ 2 |
|
20 |
Lê Minh |
Châu |
THPT Lê Hồng
Phong |
B2/ 3 |
|
21 |
Trần Thị Vân
|
Châu |
THPT Nguyễn Công
Trứ |
B2/ 4 |
|
22 |
Nguyễn Thùy
|
Châu |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
B1/ 5 |
|
23 |
Huỳnh Thụy
Bảo |
Châu |
THPT Trần Đại
Nghĩa |
B1/ 2 |
|
24 |
Bùi Thị
Thanh |
Châu |
THPT Trần Đại
Nghĩa |
B2/ 3 |
|
25 |
Đỗ
Mai |
Chi |
THPT Hùng
Vương |
A2/ 1 |
|
26 |
La Huỳnh Uyên
|
Chi |
THPT Lê Hồng
Phong |
B1/ 2 |
|
27 |
Hồ Khánh |
Chi |
THPT Nguyễn Thái
Bình |
B1/ 6 |
|
28 |
Nguyễn Thị Kim
|
Chi |
THPT Sương Nguyệt
Anh |
B1/ 5 |
|
29 |
Phan Thị
Bích |
Chi |
THPT Tân
Phong |
A2/ 1 |
|
30 |
Ngô Thị Yên
|
Chu |
THPT Võ Thị
Sáu |
B1/ 4 |
|
31 |
Ngô Hữu |
Chung |
TTGDTX Phú
Nhuận |
B1/ 6 |
|
32 |
Trần Thị Bạch
|
Đào |
TC KT&NV Nam Sài
Gòn |
B2/ 1 |
|
33 |
Huỳnh Thị Ánh
|
Diễm |
THPT Phú
Nhuận |
B2/ 2 |
|
34 |
Nguyễn Đình
|
Diễn |
THPT Nguyễn Công
Trứ |
B2/ 2 |
|
35 |
Phạm Thị Phương
|
Điền |
THPT Nguyễn An
Ninh |
B2/ 1 |
|
36 |
Trương Nữ
Ngọc |
Diệp |
THPT Lê Quý
Đôn |
B2/ 1 |
|
37 |
Nguyễn
Thành |
Đức |
THPT Marie
Curie |
B1/ 1 |
|
38 |
Nguyễn Minh
|
Đức |
THPT Nguyễn Công
Trứ |
B2/ 4 |
|
39 |
Đỗ Thị |
Dung |
CĐ CN Thủ
Đức |
B2/ 2 |
|
40 |
Nguyễn Mai
Thùy |
Dung |
THPT Gia
Định |
B1/ 6 |
|
41 |
Lê Thị Xuân
|
Dung |
THPT Gò Vấp |
B1/ 3 |
|
42 |
Nguyễn Thị |
Dung |
THPT Hoàng Hoa
Thám |
B1/ 4 |
|
43 |
Phạm Thị Mỹ
|
Dung |
THPT Lê Hồng
Phong |
B2/ 1 |
|
44 |
Nguyễn Ngọc Lan
|
Dung |
THPT Nguyễn Trung
Trực |
B1/ 4 |
|
45 |
Hà Thị Mỹ |
Dung |
THPT Tân
Phong |
A2/ 2 |
|
46 |
Nguyễn Thị Lan
|
Dung |
THPT Trưng Vương
|
B1/ 1 |
|
47 |
Vũ Thụy
Thùy |
Dương |
THPT Nguyễn Chí
Thanh |
B2/ 2 |
|
48 |
Bùi Thị Mỹ |
Duyên |
THPT Trưng Vương
|
B1/ 2 |
|
49 |
Lê Thị Hương
|
Giang |
THPT Lê Hồng
Phong |
B2/ 3 |
|
50 |
Nguyễn Hoàng Thanh
|
Giang |
THPT Nguyễn Trung
Trực |
B1/ 3 |
|
51 |
Lê Thị Hà |
Giang |
THPT THPT Thanh
Đa |
B2/ 2 |
|
52 |
Trương Thị
Minh |
Hà |
CĐ KT Lý Tự
Trọng |
A2/ 3 |
|
53 |
Võ Thị Thu |
Hà |
THPT Diên
Hồng |
B1/ 1 |
|
54 |
Nguyễn Công
|
Hải |
THPT Nguyễn Thị
Diệu |
B1/ 1 |
|
55 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Hải |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
B1/ 1 |
|
56 |
Quản Trọng Thúy |
Hải |
TTGDTX Q3 |
A2/ 1 |
|
57 |
Phạm Ngọc |
Hân |
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
B2/ 4 |
|
58 |
Trần Thị |
Hằng |
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
B1/ 3 |
|
59 |
Lê Thị Thu |
Hằng |
THPT Trần Hưng
Đạo |
B1/ 4 |
|
60 |
Nguyễn Thị
|
Hạnh |
THPT Nguyễn Chí
Thanh |
A2/ 3 |
|
61 |
Bùi Thị |
Hạnh |
THPT Hàn
Thuyên |
A2/ 3 |
|
62 |
Hoàng Đoan |
Hạnh |
THPT Nguyễn Thị
Diệu |
B1/ 2 |
|
63 |
Hùynh Thị
Ngọc |
Hạnh |
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
B1/ 3 |
|
64 |
Nguyễn Thị Bích
|
Hạnh |
THPT Nguyễn Trung
Trực |
B1/ 6 |
|
65 |
Huyền Tôn Nữ
Tịnh |
Hảo |
THPT Nguyễn Công
Trứ |
A2/ 3 |
|
66 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Hảo |
THPT Trưng Vương
|
B1/ 2 |
|
67 |
Nguyễn Thị
|
Hiên |
THPT Nguyễn Chí
Thanh |
B1/ 3 |
|
68 |
Lê Thị Hữu |
Hiền |
THPT Diên
Hồng |
B1/ 1 |
|
69 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
THPT Ten Lơ
Man |
B2/ 1 |
|
70 |
Võ Thị Thu |
Hiền |
THPT Trưng Vương
|
B1/ 2 |
|
71 |
Phạm Thị
Kim |
Hoa |
CĐ CN Thủ
Đức |
B1/ 4 |
|
72 |
Phạm Thái |
Hòa |
THPT Nguyễn An
Ninh |
A2/ 2 |
|
73 |
Đinh Xuân |
Hòa |
THPT Nguyễn Thị
Diệu |
B1/ 1 |
|
74 |
Ngô Kim |
Hòa |
THPT Trần Hưng
Đạo |
B1/ 4 |
|
75 |
Nguyễn Minh
|
Hồng |
THPT Gia
Định |
B2/ 2 |
|
76 |
Cao Thị Ánh
|
Hồng |
THPT Trần Khai
Nguyên |
B1/ 5 |
|
77 |
Lê Tấn |
Hùng |
CĐ CN Thủ
Đức |
B2/ 2 |
|
78 |
Phạm |
Hùng |
THPT Marie
Curie |
B1/ 1 |
|
79 |
Nguyễn Thị Ninh
|
Hưng |
THPT Nguyễn Chí
Thanh |
B1/ 3 |
|
80 |
Vũ Thị
Kỳ |
Hương |
THPT THPT Hùng
Vương |
A2/ 1 |
|
81 |
Phạm Ngọc
Diễm |
Hương |
THPT Nguyễn
Khuyến |
A2/ 2 |
|
82 |
Nguyễn Thị
Thu |
Hương |
THPT Nguyễn
Trãi |
B1/ 1 |
|
83 |
Đinh Thị Thu
|
Hương |
THPT Ten Lơ
Man |
B1/ 5 |
|
84 |
Đặng Thị Lan
|
Hương |
THPT Võ Thị
Sáu |
B1/ 6 |
|
85 |
Trương Xuân
|
Huyên |
THPT Gia
Định |
B1/ 4 |
|
86 |
Tô Nguyên |
Khanh |
THPT Thanh
Đa |
B1/ 6 |
|
87 |
Lưu Thị Đoan
|
Khánh |
THPT Marie
Curie |
B1/ 2 |
|
88 |
Nguyễn Trần
Phương |
Khánh |
THPT Nguyễn An
Ninh |
A2/ 2 |
|
89 |
Nguyễn Ngọc
|
Khánh |
THPT Nguyễn Thái
Bình |
B1/ 3 |
|
90 |
Vũ Bảo |
Khánh |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
B1/ 2 |
|
91 |
Trần Đình |
Khoa |
CĐ KT TPHCM |
B1/ 5 |
|
92 |
Võ Mai
Quỳnh |
Khoa |
THPT Nguyễn
Khuyến |
A2/ 2 |
|
93 |
Võ Thị Hồng |
Lan |
CĐ KT Lý Tự
Trọng |
A2/ 3 |
|
94 |
Trần Thị Hoàng
|
Lan |
THPT Gò Vấp |
B2/ 2 |
|
95 |
Trần Nguyễn
Thụy Thoại |
Lan |
THPT Lê Quý
Đôn |
B2/ 3 |
|
96 |
Nguyễn Thị
Xuân |
Lan |
THPT Nguyễn Chí
Thanh |
B1/ 3 |
|
97 |
Võ Thị Bích
|
Lan |
THPT Nguyễn
Khuyến |
B2/ 1 |
|
98 |
Phạm Thị
Ngọc |
Lan |
THPT Phan
Đăng Lưu |
B2/ 2 |
|
99 |
Đỗ Thị Ngọc
|
Lê |
THPT Hùng
Vương |
B1/ 1 |
|
100 |
Trần Thị Mỹ
|
Liên |
THPT Nguyễn Công
Trứ |
B1/ 6 |
|
101 |
Nguyễn Từ
Phương |
Liên |
THPT Trần Đại
Nghĩa |
B2/ 3 |
|
102 |
Phạm Thị
Thúy |
Liễu |
THPT Tân
Phong |
A2/ 1 |
|
103 |
Hà Mỹ |
Linh |
CĐ CN Thủ
Đức |
B1/ 4 |
|
104 |
Nguyễn Hải Thái
|
Linh |
THPT Nguyễn An
Ninh |
B2/ 1 |
|
105 |
Mai Thị Mỹ |
Linh |
THPT Võ Thị
Sáu |
B2/ 2 |
|
106 |
Đặng Thị
Kiều |
Loan |
THPT Gò Vấp |
A2/ 3 |
|
107 |
Nguyễn Thị
Hồng |
Loan |
THPT Hoàng Hoa
Thám |
A2/ 3 |
|
108 |
Lý Tuyết |
Loan |
THPT Marie
Curie |
B1/ 1 |
|
109 |
Nguyễn Thị
Thu |
Loan |
THPT Nam Sài
Gòn |
A2/ 2 |
|
110 |
Trần Thị Bích
|
Loan |
THPT Nguyễn Chí
Thanh |
B1/ 3 |
|
111 |
Hồ Phạm Diệu
|
Loan |
THPT Nguyễn
Du |
B2/ 1 |
|
112 |
Lê Thị Kim
|
Loan |
THPT Trần Đại
Nghĩa |
B2/ 3 |
|
113 |
Hồ Thị Ánh |
Loan |
THPT Trần Hưng
Đạo |
B1/ 4 |
|
114 |
Phạm Thị Thu
|
Loan |
THPT Trần Khai
Nguyên |
B1/ 1 |
|
115 |
Nguyễn Minh
|
Lộc |
THPT Trưng Vương
|
B2/ 1 |
|
116 |
Nguyễn Thị
Hiền |
Lương |
THPT Nguyễn Chí
Thanh |
B1/ 3 |
|
117 |
Vũ Thị
Phương |
Mai |
THPT Lê Quý
Đôn |
B2/ 3 |
|
118 |
Trịnh Thị |
Mai |
TTDGTX |
A2/ 1 |
|
119 |
Trần Đăng |
Mẫn |
THPT Ngô
Quyền |
B1/ 5 |
|
120 |
Nguyễn Thị |
Màng |
THPT Hàn
Thuyên |
A2/ 3 |
|
121 |
Nguyễn Hùng
|
Mạnh |
THPT Trần Đại
Nghĩa |
B2/ 3 |
|
122 |
Nguyễn Khoa Hồng
|
Minh |
CĐ KT TPHCM |
B2/ 3 |
|
123 |
Bùi Thị
Ngọc |
Minh |
THPT Hàn
Thuyên |
A2/ 3 |
|
124 |
Nguyễn Văn |
Minh |
THPT Nguyễn An
Ninh |
A2/ 2 |
|
125 |
Dư Hồng |
Minh |
THPT Nguyễn Hữu
Thọ |
B1/ 1 |
|
126 |
Hứa Văn
|
Minh |
THPT Phan
Đăng Lưu |
B1/ 6 |
|
127 |
Đoàn Nguyễn
Thụy Ngọc |
Minh |
THPT Trần Đại
Nghĩa |
B2/ 3 |
|
128 |
Hoàng Kim |
Nam |
THPT Ngô
Quyền |
B1/ 2 |
|
129 |
Lai Thiên |
Nam |
TTGDTX Chu Văn
An |
B2/ 1 |
|
130 |
Trịnh Ngọc |
Nam |
TTGDTX Gò
Vấp |
A2/ 3 |
|
131 |
Huỳnh Thị
Kim |
Nên |
TTGDTX Tân
Bình |
B1/ 3 |
|
132 |
Trần Thị Yến
|
Nga |
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
B1/ 3 |
|
133 |
Nguyễn Thị
Kiều |
Nga |
THPT Tân
Phong |
A2/ 2 |
|
134 |
Lê Thị Kim
|
Nga |
THPT Trần Đại
Nghĩa |
B2/ 3 |
|
135 |
Ngô Kim Ngọc
|
Nga |
THPT Trần Hưng
Đạo |
B2/ 2 |
|
136 |
Nguyễn Thị
Thu |
Nga |
THPT Võ Thị
Sáu |
B1/ 4 |
|
137 |
Dương Hồ Mỹ
|
Ngân |
THPT Gò Vấp |
B1/ 3 |
|
138 |
Phạm Thị Tố
|
Ngân |
THPT Tân
Phong |
B2/ 1 |
|
139 |
Nguyễn Thị
Bạch |
Ngân |
THPT Thanh
Đa |
A2/ 3 |
|
140 |
Lê Hoàng |
Nghĩa |
THPT Nguyễn Hữu
Thọ |
B1/ 2 |
|
141 |
Trần Thị |
Ngọc |
THPT Hàn
Thuyên |
A2/ 3 |
|
142 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
THPT Nguyễn Chí
Thanh |
B1/ 3 |
|
143 |
Phan Nguyễn
Bích |
Ngọc |
THPT Sương Nguyệt
Anh |
B1/ 2 |
|
144 |
Phan Thị
Kim |
Ngọc |
TTGDTX Gò
Vấp |
A2/ 3 |
|
145 |
Phạm Thị
Minh |
Nguyên |
THPT Ngô
Quyền |
A2/ 1 |
|
146 |
Lương Thị
Minh |
Nguyệt |
THPT Hùng
Vương |
A2/ 1 |
|
147 |
Hà Thị |
Nguyệt |
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
B1/ 3 |
|
148 |
Lê Minh |
Nguyệt |
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
B1/ 6 |
|
149 |
Nguyễn Thị
Ánh |
Nguyệt |
THPT Trần Đại
Nghĩa |
B2/ 3 |
|
150 |
Phan Thị Thanh
|
Nhàn |
THPT Sương Nguyệt
Anh |
B1/ 5 |
|
151 |
Trịnh Yến |
Nhi |
THPT Nguyễn
Du |
B1/ 2 |
|
152 |
Nguyễn Đỗ Quan
|
Nhơn |
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
B1/ 6 |
|
153 |
Nguyễn Thị
Bích |
Như |
THPT Hùng
Vương |
B1/ 2 |
|
154 |
Đoàn Thị Tuyết
|
Như |
THPT Phú
Nhuận |
B1/ 6 |
|
155 |
Đàm Thanh |
Nhung |
THPT Sương Nguyệt
Anh |
B1/ 1 |
|
156 |
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung |
THPT Trần Hưng
Đạo |
B2/ 2 |
|
157 |
Vũ Văn |
Nhựt |
THPT Gia
Định |
B2/ 2 |
|
158 |
Trần Gia |
Phát |
THPT THPT Trần Hưng
Đạo |
B1/ 4 |
|
159 |
Nguyễn Thị
Kim |
Phú |
CĐ CN Thủ
Đức |
A2/ 3 |
|
160 |
Nguyễn Thị Kim |
Phú |
TTGDTX Q3 |
A2/ 1 |
|
161 |
Trương Thị
Hoàng |
Phụng |
THPT Phan
Đăng Lưu |
B2/ 2 |
|
162 |
Trần Ngọc Hữu
|
Phước |
THPT Bùi Thị
Xuân |
B2/ 3 |
|
163 |
Kiều Thị Hồng
|
Phước |
THPT Nguyễn
Trãi |
B1/ 1 |
|
164 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Phương |
THPT Gia
Định |
B2/ 4 |
|
165 |
Đỗ Thị |
Phương |
THPT Hàn
Thuyên |
A2/ 3 |
|
166 |
Mai Lan
|
Phương |
THPT Lê Quý
Đôn |
B2/ 1 |
|
167 |
Trần Thị
Xuân |
Phương |
THPT Nam Sài
Gòn |
A2/ 2 |
|
168 |
Nguyễn Minh |
Phương |
THPT Nguyễn
Du |
A2/ 2 |
|
169 |
Phạm Thị Hồng
|
Phương |
THPT Nguyễn Thái
Bình |
B1/ 3 |
|
170 |
Lâm Thành |
Phương |
THPT Nguyễn
Trãi |
B1/ 2 |
|
171 |
Nguyễn Kim |
Phượng |
CĐ KT-KT Phú
Lâm |
A2/ 1 |
|
172 |
Nguyễn Kim
|
Phượng |
THPT Trần Đại
Nghĩa |
B1/ 2 |
|
173 |
Nguyễn Thị Minh
|
Quý |
CĐ KT Lý Tự
Trọng |
B1/ 3 |
|
174 |
Trương Thị
Tố |
Quyên |
THPT Nguyễn Hữu
Thọ |
A2/ 1 |
|
175 |
Hồ Tần
|
Quyên |
THPT Trần Đại
Nghĩa |
B2/ 1 |
|
176 |
Nguyễn Thị
Quyên |
Quyên |
THPT Trưng Vương
|
B1/ 1 |
|
177 |
Võ Hòang |
Sa |
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
B1/ 3 |
|
178 |
Nguyễn Thị
Thu |
Tâm |
CĐ KT Lý Tự
Trọng |
A2/ 3 |
|
179 |
Nguyễn Thị
Minh |
Tâm |
THPT Phan
Đăng Lưu |
B1/ 6 |
|
180 |
Nguyễn Minh
|
Tân |
THPT Trần Đại
Nghĩa |
B2/ 3 |
|
181 |
Phan Vũ
Băng |
Thạch |
THPT Lý Tự
Trọng |
A2/ 3 |
|
182 |
Trương Thế |
Thạch |
THPT Nguyễn Trung
Trực |
B1/ 3 |
|
183 |
Nguyễn Thị |
Thái |
THPT Nguyễn
Khuyến |
A2/ 2 |
|
184 |
Nguyễn Thị Hồng
|
Thắm |
CĐ KT-KT Phú
Lâm |
B2/ 1 |
|
185 |
Phùng Thị
Kim |
Thanh |
THPT THPT Hùng
Vương |
B1/ 2 |
|
186 |
Lê Sĩ |
Thanh |
THPT Nguyễn Công
Trứ |
A2/ 3 |
|
187 |
Trần Hà
|
Thanh |
THPT Phan
Đăng Lưu |
B1/ 4 |
|
188 |
Ngô Thị |
Thanh |
THPT Sương Nguyệt
Anh |
B1/ 1 |
|
189 |
Nguyễn Thị Kim
|
Thanh |
THPT Trần Hưng
Đạo |
B1/ 6 |
|
190 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Thanh |
THPT Trần Hữu
Trang |
A2/ 1 |
|
191 |
Phạm Hoàng Minh
|
Thảo |
CĐ CNThủ
Đức |
B1/ 4 |
|
192 |
Nguyễn Thị
Quỳnh |
Thảo |
THPT Gò Vấp |
A2/ 3 |
|
193 |
Mai Trần Thanh
|
Thảo |
THPT Hoàng Hoa
Thám |
B1/ 4 |
|
194 |
Nguyễn Thị
Phương |
Thảo |
THPT Nguyễn Hữu
Thọ |
A2/ 1 |
|
195 |
Hồ Hoàng |
Thảo |
THPT Nguyễn Thị
Diệu |
B1/ 5 |
|
196 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Thảo |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
B1/ 1 |
|
197 |
Nguyễn Nhật
|
Thảo |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
B2/ 1 |
|
198 |
Võ Đặng
Thanh |
Thảo |
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
A2/ 3 |
|
199 |
Phạm Ngọc Nguyên
|
Thảo |
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
B2/ 2 |
|
200 |
Huỳnh Thị Xuân
|
Thảo |
THPT Võ Thị
Sáu |
B1/ 4 |
|
201 |
Nguyễn Văn |
Thiên |
THPT Gò Vấp |
A2/ 3 |
|
202 |
Hoàng Đức |
Thịnh |
THPT Hoàng Hoa
Thám |
B1/ 6 |
|
203 |
Lê Thị Kim |
Thoa |
THPT Nguyễn
Trãi |
A2/ 1 |
|
204 |
Phan Lê Vĩnh
|
Thông |
CĐ CN Thủ
Đức |
B2/ 4 |
|
205 |
Nguyễn Xuân |
Thu |
THPT Nguyễn An
Ninh |
A2/ 2 |
|
206 |
Hoàng Thị Mộng
|
Thu |
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
B2/ 4 |
|
207 |
Hoàng Nhật
Quỳnh |
Thư |
THPT Diên
Hồng |
B1/ 2 |
|
208 |
Lê Thị Anh |
Thư |
THPT Trần Khai
Nguyên |
B1/ 1 |
|
209 |
Trần Lã Anh |
Thư |
THPT Trưng Vương
|
B2/ 1 |
|
210 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Thuận |
THPT Hùng
Vương |
B1/ 1 |
|
211 |
Bùi Thị |
Thuý |
THPT Lê Thánh
Tôn |
A2/ 1 |
|
212 |
Nguyễn Thị Thanh
|
Thúy |
CĐ CNThủ
Đức |
B1/ 4 |
|
213 |
Lê Ngọc |
Thúy |
TC KT-KT Nguyễn Hữu
Cảnh |
B1/ 1 |
|
214 |
Trương Thị Thanh
|
Thúy |
THPT Trần Hưng
Đạo |
B2/ 4 |
|
215 |
Nguyễn Nhật Thanh
|
Thúy |
THPT Trần Khai
Nguyên |
B1/ 5 |
|
216 |
Võ Kim |
Thúy |
TTGDTX Chu Văn
An |
B1/ 5 |
|
217 |
Nguyễn Nhật Đan
|
Thùy |
THPT Nguyễn Công
Trứ |
B1/ 6 |
|
218 |
Lê Đan |
Thùy |
THPT Nguyễn Thái
Bình |
B1/ 3 |
|
219 |
Vương Thanh
|
Thủy |
CĐ KT Lý Tự
Trọng |
B1/ 3 |
|
220 |
Trần Như |
Thủy |
THPT Gia
Định |
B1/ 4 |
|
221 |
Nguyễn Thị
Xuân |
Thủy |
THPT Marie
Curie |
A2/ 1 |
|
222 |
Võ Thanh |
Thủy |
THPT Nguyễn
Khuyến |
A2/ 2 |
|
223 |
Phạm Thị Lệ |
Thủy |
THPT Nguyễn Trung
Trực |
A2/ 3 |
|
224 |
Trần Thị
Thanh |
Thủy |
THPT Phan
Đăng Lưu |
B1/ 6 |
|
225 |
Trần Thị |
Thủy |
THPT Tân
Phong |
B1/ 1 |
|
226 |
Trần Ngọc |
Thủy |
THPT Thanh
Đa |
B1/ 4 |
|
227 |
Trần Thị
Hồng |
Thủy |
THPT Trần Đại
Nghĩa |
B2/ 3 |
|
228 |
Trần Kim |
Thủy |
TTGDTX Chu Văn
An |
A2/ 1 |
|
229 |
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thủy |
THPT Võ Thị
Sáu |
B1/ 4 |
|
230 |
Trần Vân |
Thy |
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
B2/ 2 |
|
231 |
Trần Ngọc Thủy
|
Tiên |
THPT Gò Vấp |
B1/ 3 |
|
232 |
Chu Thị Thủy
|
Tiên |
THPT Nguyễn Công
Trứ |
B2/ 4 |
|
233 |
Nguyễn Thị
Thủy |
Tiên |
TC KT&NV Nam Sài
Gòn |
A2/ 2 |
|
234 |
Phạm Nguyễn
Bảo |
Toàn |
THPT Trần Đại
Nghĩa |
B2/ 3 |
|
235 |
Nguyễn Thị Thanh
|
Trà |
THPT Ten Lơ
Man |
B1/ 2 |
|
236 |
Võ Thị Quế |
Trân |
THPT Lê Thánh
Tôn |
A2/ 1 |
|
237 |
Trần Thuỵ |
Trang |
THPT Hàn
Thuyên |
A2/ 3 |
|
238 |
Bùi Thị
Diễm |
Trang |
THPT Nguyễn Thái
Bình |
A2/ 3 |
|
239 |
Nguyễn Ngọc Thuỳ
|
Trang |
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
B2/ 4 |
|
240 |
Nguyễn Thị Thu
|
Trang |
THPT Tân
Phong |
B1/ 2 |
|
241 |
Nguyễn Phạm
Thùy |
Trang |
THPT Trần Đại
Nghĩa |
B2/ 1 |
|
242 |
Lê Thị
Hoàng |
Trang |
THPT Trần Khai
Nguyên |
B1/ 1 |
|
243 |
Trần Thị Huyền
|
Trang |
TTGDTX Q4 |
B1/ 2 |
|
244 |
Tiêu Phan Cẩm
|
Trang |
THPT Võ Thị
Sáu |
B1/ 4 |
|
245 |
Phan Dương Hải
|
Triều |
THPT Nguyễn Thái
Bình |
B1/ 3 |
|
246 |
Nguyễn Cao Tú
|
Trinh |
THPT Hoàng Hoa
Thám |
B1/ 4 |
|
247 |
Nguyễn Thị
Yến |
Trinh |
THPT Nguyễn
Du |
A2/ 1 |
|
248 |
Phan Nữ Tố |
Trinh |
THPT Nguyễn
Khuyến |
B1/ 2 |
|
249 |
Phạm Thị Thanh
|
Trúc |
CĐ KT-KT Phú
Lâm |
B2/ 1 |
|
250 |
Nguyễn Trung
|
Trực |
THPT Lê Thánh
Tôn |
B1/ 1 |
|
251 |
Hồ Đình |
Trực |
THPT Lê Thánh
Tôn |
B1/ 5 |
|
252 |
Nguyễn Thị
Mỹ |
Tú |
THPT Hùng
Vương |
B1/ 5 |
|
253 |
Mai Thị Mỹ |
Tú |
THPT Nguyễn Công
Trứ |
B2/ 2 |
|
254 |
Lê Thị Cẩm |
Tú |
THPT Nguyễn
Khuyến |
A2/ 2 |
|
255 |
Đoàn |
Tuấn |
THPT Ten Lơ
Man |
B2/ 1 |
|
256 |
Hùynh Gia |
Tùng |
THPT Trưng Vương
|
B1/ 1 |
|
257 |
Trần Đại Xuân
|
Tước |
THPT Phú
Nhuận |
B2/ 2 |
|
258 |
Lê Thị Ngọc |
Tuyền |
THPT Nam Sài
Gòn |
B1/ 1 |
|
259 |
Lê Anh |
Tuyền |
THPT Nguyễn
Du |
A2/ 2 |
|
260 |
Đoàn Thị Ngọc
|
Tuyền |
TC KT&NV Nam Sài
Gòn |
B1/ 1 |
|
261 |
Trần Bạch |
Tuyết |
CĐ KT Lý Tự
Trọng |
A2/ 3 |
|
262 |
Trần Thụy Uyên
|
Uyên |
THPT Lê Hồng
Phong |
B1/ 2 |
|
263 |
Lâm Nguyễn Hạnh
|
Uyên |
THPT Lê Thánh
Tôn |
B1/ 2 |
|
264 |
Lê Lâm Thảo
|
Uyên |
THPT Nguyễn
Trãi |
B2/ 3 |
|
265 |
Nguyễn Thị
Thu |
Vân |
THPT Gò Vấp |
B1/ 3 |
|
266 |
Đào Khánh
|
Vân |
THPT Lê Quý
Đôn |
B1/ 1 |
|
267 |
Trần Thị
Thanh |
Vân |
TC KT-KT Nguyễn Hữu
Cảnh |
B1/ 1 |
|
268 |
Hoàng Thị
Thanh |
Vân |
THPT Trần Đại
Nghĩa |
B2/ 1 |
|
269 |
Lê Anh |
Văn |
THPT Lý Tự
Trọng |
A2/ 3 |
|
270 |
Phan Thành |
Việt |
THPT Gò Vấp |
B1/ 3 |
|
271 |
Phạm Quốc |
Vinh |
THPT Hàn
Thuyên |
B1/ 4 |
|
272 |
Dương Quang |
Vinh |
THPT Nguyễn Hữu
Thọ |
A2/ 1 |
|
273 |
Nguyễn Ngọc
Ước |
Xuân |
THPT Nguyễn
Khuyến |
A2/ 2 |
|
274 |
Phạm Thanh
|
Yên |
THPT Trần Đại
Nghĩa |
B2/ 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
danh sách có 274 người.