ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Số: 1731/ GDĐT-TC Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 6 năm 2015
Về báo cáo các trường hợp vắng mặt
không tham gia bồi dưỡng tại IIG.
(Tuần lễ từ 26/5 đến 29/5/ 2015)
Kính gửi:
- Trưởng phòng Giáo dục và Đào tạo các quận, huyện;
- Hiệu trưởng các trường THPT (Danh sách cụ thể đính kèm);
Căn cứ Kế hoạch số 3436/GDĐT-TC ngày 30 tháng 12 năm 2011 của Sở Giáo dục và Đào tạo về bồi dưỡng năng lực giảng dạy Tiếng Anh cho giáo viên phổ thông, cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp giai đoạn 2011 – 2015;
Căn cứ Kế hoạch số 1362/GDĐT-TC ngày 12 tháng 5 năm 2015 của Sở Giáo dục và Đào tạo về khảo sát vá bồi dưỡng nâng cao năng lực ngôn ngữ cho giáo viên tiếng Anh các cấp theo đề án ngoại ngữ quốc gia 2020 năm 2015;
Sở Giáo dục và Đào tạo đã phối hợp với công ty IIG (Việt Nam) triển khai các lớp bồi dưỡng giáo viên dạy tiếng Anh các cấp năm 2015 tại các địa điểm bồi dưỡng. Tuy nhiên, trong tuần bồi dưỡng đầu tiên sau lễ khai giảng có một số trường hợp các giáo viên đã không tham gia theo như danh sách đã triệu tập (Thư triệu tập số 107/TM-GDĐT-VP ngày 18 tháng 5 năm 2015) gây khó khăn cho công tác tổ chức bồi dưỡng cho giáo viên tiếng Anh theo kế hoạch.
Căn cứ vào bảng điểm danh tình hình của các giáo viên tham gia bồi dưỡng do công ty IIG (Việt Nam) gửi về để báo cáo, Sở Giáo dục và Đào tạo đề nghị thủ trưởng các đơn vị báo cáo lý do vắng mặt của các giáo viên có tên trong danh sách (danh sách cụ thể đính kèm) và đề xuất hướng giải quyết đối với các trường hợp nêu trên về địa chỉ email: bhdung.sgddt@tphcm.gov.vn trước ngày 12/6/2015 để tổng hợp và báo cáo./.
Nơi nhận: TL.GIÁM ĐỐC
- Như trên; TRƯỞNG PHÒNG TỔ CHỨC CÁN BỘ
- Lưu: VP, TCCB (đã ký)
Nguyễn Huỳnh Long
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY SINH
|
ĐƠN VỊ CÔNG TÁC
|
QUẬN
|
Mã Lớp - DD
|
1
|
NGUYỄN THỊ HÀO
|
25/04/1982
|
TH Phước Long A
|
9
|
DD1-A1.1
|
2
|
NGUYỄN THỊ HOA
|
02/02/1981
|
TH Phước Thạnh
|
9
|
DD1-A1.1
|
3
|
VŨ THIÊN HƯƠNG
|
01/2/1974
|
TH Thạnh Mỹ Lợi
|
2
|
DD1-A1.1
|
4
|
NGÔ ĐỖ DUY NGÂN
|
17/05/1987
|
TH Bình Quới
|
Thủ Đức
|
DD1-A1.2
|
5
|
LÊ THỊ HẰNG
|
12/04/1977
|
TH Kim Đồng
|
Gò Vấp
|
DD1-A1.2
|
6
|
HÙYNH PHƯƠNG THẢO
|
25/06/1974
|
TH Đống Đa
|
Bình Thạnh
|
DD1-A1.2
|
7
|
BÙI THỊ THU
|
13/10/1989
|
TH Phước Long A
|
9
|
DD1-A2.1
|
8
|
LÊ THỊ XUÂN HUỆ
|
07/01/1984
|
TH Phước Thạnh
|
9
|
DD1-A2.1
|
9
|
LÊ THỊ TRÂM NGUYÊN
|
28/09/1985
|
TH Phong Phú
|
9
|
DD1-A2.1
|
10
|
HUỲNH THỊ LY PHƯƠNG
|
12/10/1989
|
TH Mê Linh
|
3
|
DD1-A2.1
|
11
|
CAO THỊ VÂN THỦY
|
10/07/1980
|
THCS Phan Sào Nam
|
3
|
DD1-A2.2
|
12
|
BÙI THỊ TUYẾT GIANG
|
18/01/1972
|
THCS Thông Tây Hội
|
Gò Vấp
|
DD1-A2.2
|
13
|
PHẠM THỊ THANH HÒA
|
21/04/1982
|
THCS Tây Sơn
|
Gò Vấp
|
DD1-A2.2
|
14
|
NGUYỄN NGỌC ÁI BAN
|
17/5/1975
|
THPT Thủ Thiêm
|
2
|
DD1-A2.2
|
15
|
PHẠM NGỌC QUÝ
|
07/03/1991
|
THCS Phan Tây Hồ
|
Gò Vấp
|
DD1-A2.2
|
16
|
NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG
|
14/10/1985
|
TH Phước Long
|
9
|
DD1-B1.1
|
17
|
LÊ PHẠM THANH TRÚC
|
23/4/1988
|
TH Nguyễn Trường Tộ
|
4
|
DD1-B1.1
|
18
|
HỒ HOÀNG THẢO
|
15/04/1989
|
THCS Trần Văn Ơn
|
1
|
DD1-B1.1
|
19
|
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH
|
16/05/1976
|
TH Từ Đức
|
Thủ Đức
|
DD1-B1.1
|
20
|
HÀ THỊ NGỌC THU
|
26/07/1991
|
TH Phan Đình Phùng
|
3
|
DD1-B1.2
|
21
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG
|
08/12/1977
|
TH Nguyễn Thái Sơn
|
3
|
DD1-B1.2
|
22
|
LƯU THỊ THẠCH THẢO
|
27/ 08/ 1983
|
TH Yên Thế
|
Bình Thạnh
|
DD1-B1.2
|
23
|
TRẦN LÝ GIAO NGUYÊN
|
18/5/1978
|
THPT Tenlơman
|
1
|
DD1-B1.2
|
24
|
TRẦN MINH ĐAN
|
18/1/1982
|
THPT Tenlơman
|
1
|
DD1-B1.2
|
25
|
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT
|
19/10/1975
|
THPT Bùi Thị Xuân
|
1
|
DD1-B1.2
|
26
|
ĐINH HÀ KHÁNH AN
|
27/4/1988
|
THPT Nguyễn Thị Diệu
|
3
|
DD1-B1.2
|
27
|
NGUYỄN NHƯ QUỲNH
|
26/8/1987
|
TH Hồ Thị Kỷ
|
10
|
DD1-B1.3
|
28
|
NGUYỄN THỊ MINH LAN
|
15/4/1990
|
TH Triệu Thị Trinh
|
10
|
DD1-B1.3
|
29
|
NGUYỄN THỊ ANH THU
|
16/8/1987
|
THPT Nguyễn Thị Diệu
|
3
|
DD1-B1.3
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY SINH
|
ĐƠN VỊ CÔNG TÁC
|
QUẬN
|
MÃ LỚP - DD
|
1
|
NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG
|
28/02/1977
|
TH Kim Đồng
|
7
|
DD2-A1.1
|
2
|
NGUYỄN DUY THANH
|
28/01/1989
|
TH Lâm Văn Bền
|
Nhà Bè
|
DD2-A1.1
|
3
|
NGUYỄN THỊ HẢI
|
10/01/1989
|
TH Nguyễn Bình
|
Nhà bè
|
DD2-A1.1
|
4
|
HỒ THỊ THANH THẢO
|
15/9/1990
|
TH Dương Văn Lịch
|
Nhà Bè
|
DD2-A1.1
|
5
|
NGUYỄN THỊ BỐN
|
24/02/1982
|
TH Trần Thị Ngọc Hân
|
Nhà Bè
|
DD2-A1.1
|
6
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN
|
21/6/1982
|
TH Trần Thị Ngọc Hân
|
Nhà Bè
|
DD2-A1.1
|
7
|
VÕ THỊ THÀNH NHÂN
|
11/03/1991
|
TH Cần Thạnh
|
Cần Giờ
|
DD2-A1.1
|
8
|
LÂM QUANG TRÍ
|
28/3/1981
|
THCS Nguyễn Văn Quỳ
|
Nhà Bè
|
DD2-A1.1
|
9
|
TRẦN THỊ BÍCH THẢO
|
12.11.1979
|
THPT Nguyễn Trãi
|
4
|
DD2-A1.1
|
10
|
NGUYỄN THÙY LINH
|
23/02/1985
|
TH Nguyễn Trực
|
Nhà Bè
|
DD2-A2.1
|
11
|
PHẠM THỊ BẢO TRÂN
|
05/11/1985
|
TH Trang Tấn Khương
|
Nhà Bè
|
DD2-A2.1
|
12
|
DƯƠNG THÙY LINH
|
26/4/1973
|
TH Lê Quang Định
|
Nhà Bè
|
DD2-A2.1
|
13
|
NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG THANH
|
12/01/1988
|
THCS Nguyễn Văn Quỳ
|
Nhà Bè
|
DD2-A2.1
|
14
|
NGUYỄN PHẠM ĐÌNH NGUYÊN THỦY
|
05/09/1983
|
THPT Lê Thánh Tôn
|
Quận 7
|
DD2-A2.1
|
15
|
ĐOÀN MINH QUANG
|
15/04/1988
|
THCS Tăng Bạt Hổ A
|
4
|
DD2-B1.1
|
16
|
ĐINH HOÀNG TUẤN ANH
|
10/08/1991
|
THCS Chánh Hưng
|
8
|
DD2-B1.1
|
17
|
ĐINH HỒNG PHÁT
|
09/11/1989
|
THCS ChánhHưng
|
8
|
DD2-B1.1
|
18
|
LÝ KHOA
|
13/02/1989
|
THCS Hiệp Phước
|
Nhà Bè
|
DD2-B1.1
|
19
|
HỒ THỊ THANH NHÀN
|
07/02/1992
|
THPT An Nghĩa
|
Cần Giờ
|
DD2-B1.1
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY SINH
|
ĐƠN VỊ CÔNG TÁC
|
QUẬN
|
Mã Lớp - DD
|
1
|
VŨ THỊ THANH THỦY
|
14/11/1986
|
TH Trần Quang cơ
|
10
|
DD3-A1.1
|
2
|
NGUYỄN NGỌC MINH CHUYÊN
|
23/7/1980
|
TH Hòa Bình
|
11
|
DD3-A1.1
|
3
|
NGUYỄN THÚY HOÀNG TRANG
|
20/01/1982
|
TH Kỳ Đồng
|
3
|
DD3-A1.1
|
4
|
NGUYỄN THỊ THỦY
|
21/8/1988
|
THCS Hoàng Văn Thụ
|
10
|
DD3-A1.1
|
5
|
DƯ THỊ MỸ LINH
|
30/07/1985
|
THCS Thăng Long
|
3
|
DD3-A1.1
|
6
|
TỀ XỐN
|
1984
|
TH Tân Nhựt
|
Bình Chánh
|
DD3-A1.1
|
7
|
NGUYỄN AN THỦY
|
11/04/1982
|
TH Tân Sơn Nhì
|
Tân Phú
|
DD3-A1.1
|
8
|
TRANG THỊ THANH TUYỀN
|
22/3/1988
|
TH Tân Quý Tây
|
Bình Chánh
|
DD3-A1.1
|
9
|
PHẠM THỊ LAN
|
26/12/1990
|
TH Tân Kiên
|
Bình Chánh
|
DD3-A1.2
|
10
|
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN
|
25/2/973
|
TH Nguyễn Khuyến
|
Tân Bình
|
DD3-A1.2
|
11
|
PHAN THỊ THÚY NGA
|
13/06/1984
|
TH Trần Văn Ơn
|
Tân Bình
|
DD3-A1.2
|
12
|
LÊ THỊ THU THỦY
|
20/9/1987
|
TH CMT8
|
Tân Bình
|
DD3-A1.2
|
13
|
NGUYỄN THỊ KIM LAN
|
11/04/1990
|
TH Bình Chánh
|
Bình Chánh
|
DD3-A1.2
|
14
|
LÊ PHƯƠNG NGÂN
|
09/08/1983
|
TH Âu Dương Lân
|
8
|
DD3-A2.1
|
15
|
NGUYỄN THỊ NGHĨA
|
01/01/1988
|
THCS Trần Phú
|
10
|
DD3-A2.1
|
16
|
VƯƠNG LỆ QUÂN
|
15/6/1982
|
THCS Đoàn Kết
|
6
|
DD3-A2.1
|
17
|
PHẠM THỊ NGÂN
|
20/01/1985
|
TH Tân Hóa
|
Tân Phú
|
DD3-A2.1
|
18
|
NGUYỄN NGỌC CHIÊU
|
02/02/1990
|
TH Bình Hưng
|
Bình Chánh
|
DD3-A2.1
|
19
|
HOÀNG NGỌC THU VÂN
|
08/01/1977
|
TH Chí Linh
|
Phú Nhuận
|
DD3-A2.2
|
20
|
ĐẶNG THỊ BÍCH THỦY
|
09/11/1982
|
TH Trung Nhất
|
Phú Nhuận
|
DD3-A2.2
|
21
|
NGUYỄN QUỐC HÙNG
|
11/09/1986
|
TH Vạn Tường
|
Phú Nhuận
|
DD3-A2.2
|
22
|
HUỲNH THỊ MỸ HẰNG
|
05/11/1977
|
THCS Ngô Tất Tố
|
Phú Nhuận
|
DD3-A2.2
|
23
|
LIÊU CHÍ NGỌC THẢO
|
19/6/1992
|
THCS Hoàng Lê Kha
|
6
|
DD3-B1.1
|
24
|
ĐOÀN ĐỨC PHƯƠNG
|
05/01/1983
|
THCS Hoàng Lê Kha
|
6
|
DD3-B1.1
|
25
|
TRẦN THỊ HỒNG TRANG
|
24/02/1994
|
THCS Hoàng Lê Kha
|
6
|
DD3-B1.1
|
26
|
TRẦN THỊ MINH HUỆ
|
24/10/1986
|
THCS Hoàng Lê Kha
|
6
|
DD3-B1.1
|
27
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO
|
04/03/1988
|
TH Đoàn Thị Điểm
|
Tân Phú
|
DD3-B1.1
|
28
|
NGUYỄN THÀNH HIẾU
|
29/4/1984
|
TH Tân Quý
|
Tân Phú
|
DD3-B1.1
|
29
|
NGUYỄN VƯƠNG CẨM VÂN
|
17/05/1989
|
TH Âu Cơ
|
Tân Phú
|
DD3-B1.1
|
30
|
TRẦN THỊ HỒNG ĐÀO
|
24/3/1980
|
TH An Phú Tây
|
Bình Chánh
|
DD3-B1.1
|
31
|
TRẦN THỊ NHÀN
|
20/03/1987
|
TH NTTuyền
|
Tân Bình
|
DD3-B1.2
|
32
|
NGUYỄN THỊ DIỆU TRANG
|
29/03/1977
|
TH NVKịp
|
Tân Bình
|
DD3-B1.2
|
33
|
NGUYỄN THỊ THANH HOA
|
07/06/1905
|
THCS Nguyễn Huệ
|
Tân Phú
|
DD3-B1.2
|
34
|
HUỲNH NGÔ PHÚ ĐỨC
|
17/08/1992
|
THPT Lê Minh Xuân
|
Bình Chánh
|
DD3-B1.2
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY SINH
|
ĐƠN VỊ CÔNG TÁC
|
QUẬN
|
Mã Lớp - DD
|
1
|
ĐỖ THỊ MỸ LINH
|
16/08/1973
|
TH Quới Xuân
|
12
|
DD4-A1.1
|
2
|
MAI CHÁNH TÍN
|
06/03/1976
|
TH Trương Định
|
12
|
DD4-A1.1
|
3
|
VỦ THỊ NHUNG
|
01/01/1980
|
TH Nguyễn Du
|
12
|
DD4-A1.1
|
4
|
VÕ NGỌC HÀ
|
08/03/1977
|
TH Thuận Kiều
|
12
|
DD4-A1.1
|
5
|
NGUYỄN MINH BÍCH HẠNH
|
15/12/1990
|
Thới Tam
|
Hóc Môn
|
DD4-A1.2
|
6
|
TRẦN THỊ THANH XUÂN
|
12/07/1975
|
TH Nhị Xuân
|
Hóc Môn
|
DD4-A1.2
|
7
|
TRẦN THỊ NGỌC BÍCH
|
16/03/1977
|
Tân Phú Trung
|
Củ Chi
|
DD4-A2.1
|
8
|
HUỲNH THỤY TÚ ANH
|
25/09/1991
|
Tây Bắc Lân
|
Hóc Môn
|
DD4-A2.2
|
9
|
HỨA KIM NGUYÊN
|
29/8/1988
|
Tây Bắc Lân
|
Hóc Môn
|
DD4-A2.2
|
10
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT TÚ
|
1976
|
Tây Bắc Lân
|
Hóc Môn
|
DD4-A2.2
|
11
|
CHU THỊ KIM QUY
|
11/02/1987
|
TH Nguyễn Khuyến
|
12
|
DD4-B1.1
|
12
|
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
|
30/7/1976
|
TH Quới Xuân
|
12
|
DD4-B1.1
|
13
|
PHÙNG NGUYỄN MINH HIỂN
|
11/06/1985
|
THCS Nguyễn An Ninh
|
12
|
DD4-B1.1
|
14
|
NGUYỄN THỊ LỆ HOA
|
22/10/1991
|
THCS Tam Đông 1
|
Hóc Môn
|
DD4-B1.2
|