DANH SÁCH ĐƠN VỊ, VIÊN
CHỨC BỔ SUNG HỒ SƠ BỔ NHIỆM CHỨC
DANH NGHỀ NGHIỆP (XÉT HẾT THỜI GIAN THỬ
VIỆC NĂM 2013)
|
STT
|
Họ và tên/Đơn vị
|
Đơn vị
|
Môn dạy
|
Loại hồ sơ cần
bổ sung
|
1
|
THPT Bình
Hưng Hòa: Văn bản đề nghị + Biên bản
họp
|
2
|
THPT
Nguyễn Chí Thanh: Số văn bản + ngày văn bản
đề nghị
|
3
|
THPT An
Nhơn Tây: Số văn bản
|
4
|
THPT Nguyễn
Hữu Thọ: Văn bản đề nghị
|
5
|
TT GDTX Q1:
Số văn bản đề nghị
|
6
|
TT GDTX Bình
Chánh: Số văn bản + ngày/tháng/năm văn bản
đề nghị
|
7
|
THPT
Phước Kiển: Số văn bản đề
nghị
|
8
|
THPT Tân Phong:
Số văn bản đề nghị
|
STT
|
Họ và tên/Đơn vị
|
Đơn vị
|
Môn dạy
|
Loại hồ sơ cần
bổ sung
|
9
|
Nguyễn
Thị Lành
|
Trường
THPT Trần Văn Giàu
|
Quốc
phòng
|
HK TPHCM
|
10
|
Hoàng Thanh
Tuyền
|
Trung tâm GDTX
Quận 10
|
Tin học
|
Bằng TN+
Hộ khẩu TPHCM
|
11
|
Trần
Tuấn Anh
|
Trung tâm GDTX
Quận 10
|
Toán
|
Bằng TN+
Hộ khẩu TPHCM
|
12
|
Phạm Phú
Minh Quân
|
Trung tâm GDTX
Quận 10
|
Toán
|
Bằng TN+
Hộ khẩu TPHCM
|
13
|
Nguyễn
Anh Thư
|
Trung tâm GDTX
Quận 10
|
Tiếng Anh
|
Bằng TN+
Hộ khẩu TPHCM
|
14
|
Huỳnh
Thanh Trúc
|
Trung tâm GDTX
Quận 10
|
Vật lý
|
Bằng TN+
Hộ khẩu TPHCM
|
15
|
Nguyễn
Mai Hà
|
Trường
THPT Nguyễn Văn Cừ
|
Tiếng Anh
|
Bảng
điểm
|
16
|
Đặng
Thị Ngọc Dung
|
Trường
THPT Nguyễn Văn Cừ
|
Tiếng Anh
|
Chứng
chỉ NVSP
|
17
|
Phạm Minh
Khang
|
Trường
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
|
Toán
|
Bằng TN
|
18
|
Trần
Thị Thoại Vân
|
Trường
THPT Lê Minh Xuân
|
Tiếng Anh
|
HK TPHCM
|
19
|
Đoàn
Thị Sương
|
Trung tâm GDTX
Chu Văn An
|
Lịch
sử
|
Bảng
điểm, HK TPHCM
|
20
|
Phạm
Huỳnh Anh Việt
|
Trường
THPT Lê Quý Đôn
|
Tiếng
Nhật
|
Chứng
chỉ NVSP
|
21
|
Phạm
Thị Thu Hà
|
Trường
THPT Thủ Thiêm
|
Tiếng Anh
|
Chứng
chỉ NVSP
|
22
|
Thạch
Cảnh Trung
|
Trường
THPT Nguyễn Hữu Cảnh
|
Sinh học
|
HK TPHCM
|
23
|
Hoàng Thị
Ngọc Nữ
|
Trường
THPT Nguyễn Hữu Cảnh
|
Hóa học
|
Bằng TN
|
24
|
Đặng
Minh Tuấn
|
Trường
THPT Nguyễn Hữu Cảnh
|
Quốc
phòng
|
HK TPHCM
|
25
|
Đặng
Thị Thanh
|
Trường
THPT Nguyễn Hữu Cảnh
|
GDCD
|
Chứng
chỉ NVSP
|
26
|
Đỗ
Thị Sanh
|
Trường
THPT Nguyễn Hữu Cảnh
|
Công nghệ
(KTNN)
|
HK TPHCM
|
27
|
Phan Thị
Bích Vương
|
Trường
THPT Nguyễn Hữu Cảnh
|
Hóa học
|
HK TPHCM
|
28
|
Lê Thị
Huyền Hồng
|
Trường
THPT Tam Phú
|
Tiếng Anh
|
Bằng TN
|
29
|
Nguyễn
Thái Ánh
|
Trường
THPT Nguyễn Hiền
|
GDCD
|
HK TPHCM
|
30
|
Lê Thị
Dịu
|
Trung tâm GDTX
Quận 12
|
Sinh học
|
Chứng
chỉ NVSP
|
31
|
Bùi Hoàng Anh
|
Trường
THPT Nguyễn Văn Tăng
|
Tin học
|
HK TPHCM
|
32
|
Huỳnh
Thị Thu Thảo
|
Trường
THPT Nguyễn Văn Tăng
|
Lịch
sử
|
HK TPHCM
|
33
|
Cao Thùy Linh
|
Trường
THPT Nguyễn Văn Tăng
|
Tiếng Anh
|
HK TPHCM
|
34
|
Cao
Thị Đông
|
Trường
THPT Nguyễn Văn Linh
|
Tin học
|
HK TPHCM
|
35
|
Lê Bảo
Trân
|
Trường
THPT Nguyễn Văn Linh
|
Toán
|
HK TPHCM
|
36
|
Lê Thị
Xoan
|
Trường
THPT Nguyễn Văn Linh
|
Ngữ
văn
|
HK TPHCM
|
37
|
Trần
Vĩnh Thông
|
Trường
THPT Nguyễn Văn Linh
|
Toán
|
HK TPHCM
|
38
|
Kiều Trí
Hòa
|
Trường
THPT Bình Hưng Hòa
|
Hóa học
|
VB
đề nghị + Biên bản họp
|
39
|
Khưu
Kiến Toàn
|
Trung tâm GDTX
Quận 11
|
Hóa học
|
HK TPHCM
|
40
|
Nguyễn
Bích Vân
|
Trung tâm GDTX
Quận 11
|
Toán
|
HK TPHCM
|
41
|
Nguyễn
Hoàng Huy
|
Trường
THPT Bình Chánh
|
Vật lý
|
HK TPHCM,
CCNVSP
|
42
|
Trần
Thị Thanh Hải
|
Trường
THPT Bình Chánh
|
Ngữ
văn
|
HK TPHCM,
CCNVSP
|
43
|
Trần
Văn Toán
|
Trường
THPT Phú Nhuận
|
Thể
dục
|
HK TPHCM
|
44
|
Nguyễn
Thị Thanh Hà
|
Trung tâm GDTX
Quận 6
|
Ngữ
văn
|
Bằng TN+
Hộ khẩu TPHCM
|
45
|
Lê Kim
Yến
|
Trường
Thiếu Sinh quân
|
Sinh học
|
Bằng TN+
Hộ khẩu TPHCM
|
46
|
Nguyễn
Ngọc Châu
|
Trường
Thiếu Sinh quân
|
Tiếng Anh
|
Bằng TN+
Hộ khẩu TPHCM
|
47
|
Chu Hoàng Kim
Châu
|
Trường
Thiếu Sinh quân
|
Vật lý
|
Bằng TN+
Hộ khẩu TPHCM
|
48
|
Lê Thanh Phúc
|
Trường
THPT Bùi Thị Xuân
|
Toán
|
Bằng TN
ĐH + Bảng điểm
|
49
|
Nguyễn
Thị Hồng Nhung
|
Trường
THPT Đa Phước
|
Hóa học
|
Chứng chỉ
NVSP
|
50
|
Đặng
Thanh Huân
|
Trường
THPT Lương Văn Can
|
Tiếng Anh
|
HK TPHCM
|
51
|
Nguyễn
Thị Nguyên
|
Trường
THPT Bình Tân
|
Vật lý
|
Bằng TN
Thạc sĩ
|
52
|
Lê Trung
Hiếu
|
Trường
THPT Bình Tân
|
Thể
dục
|
HK TPHCM
|
53
|
Nguyễn
Ngọc Trung
|
Trường
THPT Bình Tân
|
Hóa học
|
Bằng TN
|
54
|
Vũ
Phương Thanh
|
Trường
THPT Bình Tân
|
Tiếng Anh
|
Chứng
chỉ NVSP
|
55
|
Nguyễn
Thanh Trà My
|
Trường
THPT Bình Tân
|
Tiếng Anh
|
Chứng
chỉ NVSP
|
56
|
Trần
Nữ Tú Trinh
|
Trường
THPT Bình Tân
|
Tin học
|
HK TPHCM
|
57
|
Nguyễn
Thị Thanh Hương
|
Trường
THPT Tân Bình
|
Công nghệ
|
HK TPHCM
|
58
|
Nguyễn
Thị Hồng Hiệu
|
Trường
THPT Tân Bình
|
Tin học
|
HK TPHCM
|
59
|
Nguyễn
Minh Phụng
|
Trường
THPT Tân Bình
|
Quốc
phòng
|
HK TPHCM
|
60
|
Trần
Đăng Long
|
Trường
THPT Tân Bình
|
Thể
dục
|
HK TPHCM,
CCNVSP
|
61
|
Nguyễn
Thị Như Hằng
|
Trường
THPT Marie Curie
|
Toán
|
HK TPHCM
|
62
|
Đỗ
Thị Hoàng Oanh
|
Trường
THPT Marie Curie
|
Toán
|
HK TPHCM
|
63
|
Nguyễn Xuân Tường
|
Trường
THPT Marie Curie
|
Thể
dục
|
HK TPHCM
|
64
|
Nguyễn
Thị Thanh Thảo
|
Trường
THPT Marie Curie
|
Tin học
|
HK TPHCM
|
65
|
Đặng
Thị Uyên
|
Trường
THPT Marie Curie
|
Ngữ
văn
|
HK TPHCM
|
66
|
Nguyễn
Thị Thanh Thảo
|
Trường
THPT Marie Curie
|
Tiếng Anh
|
HK TPHCM
|
67
|
Nguyễn Lê
Tuấn Anh
|
Trường
THPT Nguyễn Hữu Thọ
|
Toán
|
Bảng
điểm
|
68
|
Nguyễn
Thị Mai Anh
|
Trường
THPT Nguyễn Hữu Thọ
|
Ngữ
văn
|
HK TPHCM
|
69
|
Lê Hoàng Anh
|
Trường
THPT Nguyễn Du
|
Tiếng Anh
|
Bảng
điểm hoặc CCNVSP
|
70
|
Phan Thị
Tương
|
Trường
THPT Nguyễn Du
|
Ngữ
văn
|
Bảng
điểm hoặc CCNVSP
|
71
|
Nguyễn
Thị Hòa
|
Trường
THPT Hàn Thuyên
|
Lịch
sử
|
HK TPHCM
|
72
|
Lê Văn Trí
|
Trường
THPT Hàn Thuyên
|
Thể
dục
|
HK TPHCM
|
73
|
Vũ
Thị Loan
|
Trường
THPT Nguyễn Trung Trực
|
Tin học
|
Bằng TN+
Hộ khẩu TPHCM
|
74
|
Đỗ
Minh Khôi
|
Trường
THPT Nguyễn Trung Trực
|
Toán
|
Bằng TN+
Hộ khẩu TPHCM
|
75
|
Nguyễn
Hoàng Phi
|
Trường
THPT Nguyễn Trung Trực
|
Tin học
|
Bằng TN+
Hộ khẩu TPHCM
|
76
|
Trần
Ngọc Hà
|
Trường
THPT Nguyễn Trung Trực
|
Hóa học
|
Bằng TN+
Hộ khẩu TPHCM
|
77
|
Trần
Thị Thanh Phương Loan
|
Trường
THPT Nguyễn Trung Trực
|
Ngữ
văn
|
Bằng TN+
Hộ khẩu TPHCM
|
78
|
Lê Thị
Nga
|
Trường
THPT Nguyễn Tất Thành
|
Thể
dục
|
HK TPHCM
|
79
|
Phan Thị
Thu Huệ
|
Trường
THPT Nguyễn Tất Thành
|
Sinh học
|
HK TPHCM
|
80
|
Lê Thị
Hương
|
Trường
THPT Nguyễn Tất Thành
|
Địa
lý
|
HK TPHCM
|
81
|
Đặng
Thị Dung
|
Trường
THPT Củ Chi
|
Lịch
sử
|
Chứng
chỉ NVSP
|
82
|
Hồ
Văn Kiên
|
Trường
THPT Thủ Đức
|
Hóa học
|
Chứng
chỉ NVSP
|
83
|
Huỳnh
Thị Thơ
|
Trường
THPT Thủ Đức
|
Tin học
|
HK TPHCM
|
84
|
Nguyễn
Xuân Nam
|
Trường
THPT Thủ Đức
|
Thể
dục
|
Chứng
chỉ NVSP
|
85
|
Tô Hoàng Yến
|
Trung tâm GDTX
Huyện Bình Chánh
|
Sinh học
|
HK TPHCM
|
86
|
Lê Thị
Hương Thủy
|
Trung tâm GDTX
Huyện Bình Chánh
|
Ngữ
văn
|
HK TPHCM
|
87
|
Võ
Quốc Thịnh
|
Trung tâm GDTX
Huyện Bình Chánh
|
Vật lý
|
HK TPHCM
|
88
|
Lý Thành Nguyên
|
Trung tâm GDTX
Huyện Bình Chánh
|
Hóa học
|
HK TPHCM
|
89
|
Thạch
Minh Hoàng
|
Trung tâm GDTX
Huyện Bình Chánh
|
Toán
|
HK TPHCM
|
90
|
Lương
Hải Dương
|
Trường
THPT Mạc Đĩnh Chi
|
Vật lý
|
Bảng
điểm hoặc CCNVSP
|
91
|
Võ Thị
Kim Việt
|
Trường
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
GDCD
|
HK TPHCM
|
92
|
Nguyễn
Văn Luân
|
Trường
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
Sinh học
|
HK TPHCM
|
93
|
Lê Thanh Hùng
|
Trường
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
Tiếng Anh
|
HK TPHCM
|
94
|
Trần
Thị Hoàng Trang
|
Trường
THPT chuyên NKTDTT Nguyễn Thị Định
|
Tiếng Anh
|
HK TPHCM
|
95
|
Vương
Thái Tuân
|
Trường
THPT chuyên NKTDTT Nguyễn Thị Định
|
Quốc
phòng
|
HK TPHCM
|
96
|
Nguyễn
Đại Vinh
|
Trường
THPT Tân Phong
|
Toán
|
Bản chính
BTN+Bảng điểm + HK TPHCM
|
97
|
Nguyễn
Thị Kim Chung
|
Trường
THPT Ngô Gia Tự
|
Công nghệ
(KTNN)
|
HK TPHCM,
CCNVSP
|
98
|
Trần
Văn Thuật
|
Trường
THPT Trần Phú
|
Lịch
sử
|
HK TPHCM
|
99
|
Nguyễn
Thanh Việt
|
Trường
THPT Trần Phú
|
Công nghệ
(KTCN)
|
HK TPHCM
|
100
|
Bùi Thị
Ngọc
|
Trường
THPT Trần Phú
|
Công nghệ
(KTNN)
|
HK TPHCM
|
101
|
Phan Thanh Tuân
|
Trường
THPT Tạ Quang Bửu
|
Ngữ
văn
|
Chứng
chỉ NVSP
|
102
|
Lê Thị
Phượng Dung
|
Trường
THPT Tạ Quang Bửu
|
Hóa học
|
Chứng
chỉ NVSP
|
103
|
Lại
Thị Nguyệt
|
Trường
THPT Ngô Quyền
|
Ngữ
văn
|
HK TPHCM
|
104
|
Hoàng Thị
Trang
|
Trường
THPT Hùng Vương
|
Ngữ
văn
|
HK TPHCM
|
105
|
Huỳnh
Thị Mỹ Nhung
|
Trường
THPT Hùng Vương
|
Hóa học
|
Chứng
chỉ NVSP
|
106
|
Từ Xuân
Đồng
|
Trường
THPT Hiệp Bình
|
Quốc
phòng
|
Chứng
chỉ NVSP
|
107
|
Trương
Thị Thanh Tâm
|
Trường
THPT Phước Long
|
Sinh học
|
HK TPHCM
|
108
|
Lâm Hải
Minh Xuân
|
Trường
THPT Lê Minh Xuân
|
Sinh học
|
HK TPHCM
|
109
|
Lê Hồng
Vũ Minh
|
Trường
PTĐB Nguyễn Đình Chiểu
|
Tiếng Anh
|
Bảng
điểm hoặc CCNVSP
|
110
|
Nguyễn
Hoài Ân
|
Trung tâm GDTX
Quận 1
|
Tin học
|
HK TPHCM
|
111
|
Cao Thanh
Hằng
|
Trường
THPT Phạm Văn Sáng
|
Tiếng Anh
|
Chứng
chỉ NVSP
|
112
|
Dương
Thị Hương
|
Trường
THPT Phạm Văn Sáng
|
Ngữ
văn
|
Chứng
chỉ NVSP
|
113
|
Lương
Ngọc Nhật
|
Trường
THPT Tạ Quang Bửu
|
Toán
|
Chứng
chỉ NVSP
|
114
|
Nguyễn
Thị Mộng Tuyền
|
Trường
Thiếu Sinh quân
|
Toán
|
Bằng TN+
Hộ khẩu TPHCM
|