|
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC SỞ
|
STT
|
Đơn vị
|
Số lượng
viên chức trúng tuyển đã phân công về
đơn vị
|
Đã báo cáo viên chức
nhận
nhiệm sở
|
1
|
Trung tâm GD KTTH và HN Lê Thị Hồng Gấm
|
3
|
3
|
2
|
Trung tâm GDTX Chu Văn An
|
5
|
chưa báo cáo, cập nhật
|
3
|
Trung tâm GDTX Huyện Bình Chánh
|
2
|
chưa báo cáo, cập nhật
|
4
|
Trung tâm GDTX Huyện Củ Chi
|
3
|
3
|
5
|
Trung tâm GDTX Huyện Hóc Môn
|
5
|
4
|
6
|
Trung tâm GDTX Huyện Nhà Bè
|
2
|
1
|
7
|
Trung tâm GDTX Lê Quý Đôn
|
1
|
1
|
8
|
Trung tâm GDTX Quận 1
|
2
|
chưa báo cáo, cập nhật
|
9
|
Trung tâm GDTX Quận 10
|
4
|
2
|
10
|
Trung tâm GDTX Quận 11
|
2
|
2
|
11
|
Trung tâm GDTX Quận 12
|
4
|
3
|
12
|
Trung tâm GDTX Quận 2
|
5
|
3
|
13
|
Trung tâm GDTX Quận 3
|
6
|
5
|
14
|
Trung tâm GDTX Quận 5
|
2
|
1
|
15
|
Trung tâm GDTX Quận 6
|
3
|
3
|
16
|
Trung tâm GDTX Quận 7
|
1
|
chưa báo cáo, cập nhật
|
17
|
Trung tâm GDTX Quận 8
|
6
|
7
|
18
|
Trung tâm GDTX Quận Bình Tân
|
3
|
2
|
19
|
Trung tâm GDTX Quận Bình Thạnh
|
8
|
5
|
20
|
Trung tâm GDTX Quận Gò Vấp
|
8
|
7
|
21
|
Trung tâm GDTX Quận Phú Nhuận
|
1
|
chưa báo cáo, cập nhật
|
22
|
Trung tâm GDTX Quận Tân Bình
|
1
|
chưa báo cáo, cập nhật
|
23
|
Trung tâm GDTX Quận Tân Phú
|
3
|
3
|
24
|
Trung tâm GDTX Quận Thủ Đức
|
7
|
5
|
25
|
Trung tâm GDTX Tiếng Hoa
|
1
|
2
|
26
|
Trường Thiếu Sinh quân
|
2
|
chưa báo cáo, cập nhật
|
27
|
Trường THPT An Lạc
|
3
|
2
|
28
|
Trường THPT An Nghĩa
|
2
|
2
|
29
|
Trường THPT An Nhơn Tây
|
2
|
2
|
30
|
Trường THPT Bình Chánh
|
3
|
3
|
31
|
Trường THPT Bình Hưng Hòa
|
10
|
9
|
32
|
Trường THPT Bình Khánh
|
6
|
5
|
33
|
Trường THPT Bình Phú
|
7
|
chưa báo cáo, cập nhật
|
34
|
Trường THPT Bình Tân
|
3
|
3
|
35
|
Trường THPT Bùi Thị Xuân
|
3
|
chưa báo cáo, cập nhật
|
36
|
Trường THPT Cần Thạnh
|
2
|
2
|
37
|
Trường THPT Củ Chi
|
5
|
2
|
38
|
Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong
|
2
|
chưa báo cáo, cập nhật
|
39
|
Trường THPT chuyên NKTDTT Nguyễn
Thị Định
|
2
|
1
|
40
|
Trường THPT chuyên Trần Đại
Nghĩa
|
11
|
9
|
41
|
Trường THPT Dương Văn
Dương
|
5
|
4
|
42
|
Trường THPT Đa Phước
|
8
|
7
|
43
|
Trường THPT Đào Sơn Tây
|
17
|
12
|
44
|
Trường THPT Gia Định
|
13
|
chưa báo cáo, cập nhật
|
45
|
Trường THPT Hàn Thuyên
|
10
|
chưa báo cáo, cập nhật
|
46
|
Trường THPT Hiệp Bình
|
7
|
5
|
47
|
Trường THPT Hoàng Hoa Thám
|
7
|
7
|
48
|
Trường THPT Hùng Vương
|
3
|
chưa báo cáo, cập nhật
|
49
|
Trường THPT Lê Minh Xuân
|
6
|
5
|
50
|
Trường THPT Lê Quý Đôn
|
8
|
7
|
51
|
Trường THPT Lê Thánh Tôn
|
3
|
chưa báo cáo, cập nhật
|
52
|
Trường THPT Long Thới
|
7
|
8
|
53
|
Trường THPT Long Trường
|
2
|
1
|
54
|
Trường THPT Lương Văn
Can
|
4
|
2
|
55
|
Trường THPT Lý Thường Kiệt
|
3
|
3
|
56
|
Trường THPT Mạc Đĩnh
Chi
|
5
|
4
|
57
|
Trường THPT Marie Curie
|
11
|
10
|
58
|
Trường THPT Nam Kỳ Khởi
Nghĩa
|
4
|
4
|
59
|
Trường THPT Nam Sài Gòn
|
1
|
1
|
60
|
Trường THPT Ngô Gia Tự
|
8
|
5
|
61
|
Trường THPT Ngô Quyền
|
1
|
1
|
62
|
Trường THPT Nguyễn An Ninh
|
3
|
3
|
63
|
Trường THPT Nguyễn Công Trứ
|
5
|
5
|
64
|
Trường THPT Nguyễn Chí Thanh
|
2
|
1
|
65
|
Trường THPT Nguyễn Du
|
7
|
7
|
66
|
Trường THPT Nguyễn Hiền
|
3
|
3
|
67
|
Trường THPT Nguyễn Huệ
|
2
|
1
|
68
|
Trường THPT Nguyễn Hữu Cầu
|
3
|
2
|
69
|
Trường THPT Nguyễn Hữu
Huân
|
2
|
1
|
70
|
Trường THPT Nguyễn Hữu Tiến
|
7
|
5
|
71
|
Trường THPT Nguyễn Hữu Thọ
|
6
|
6
|
72
|
Trường THPT Nguyễn Khuyến
|
1
|
1
|
73
|
Trường THPT Nguyễn Tất
Thành
|
9
|
9
|
74
|
Trường THPT Nguyễn Thái Bình
|
8
|
8
|
75
|
Trường THPT Nguyễn Thị
Minh Khai
|
4
|
4
|
76
|
Trường THPT Nguyễn Thượng
Hiền
|
10
|
10
|
77
|
Trường THPT Nguyễn Trãi
|
3
|
3
|
78
|
Trường THPT Nguyễn Trung Trực
|
6
|
5
|
79
|
Trường THPT Nguyễn Văn Cừ
|
4
|
1
|
80
|
Trường THPT Nguyễn Văn Linh
|
5
|
4
|
81
|
Trường THPT Nguyễn Văn
Tăng
|
4
|
chưa báo cáo, cập nhật
|
82
|
Trường THPT Phạm Văn Sáng
|
15
|
12
|
83
|
Trường THPT Phan Đăng
Lưu
|
1
|
chưa báo cáo, cập nhật
|
84
|
Trường THPT Phú Hòa
|
1
|
1
|
85
|
Trường THPT Phú Nhuận
|
10
|
7
|
86
|
Trường THPT Phước Kiển
|
2
|
2
|
87
|
Trường THPT Phước Long
|
1
|
1
|
88
|
Trường THPT Tạ Quang Bửu
|
5
|
4
|
89
|
Trường THPT Tam Phú
|
5
|
3
|
90
|
Trường THPT Tân Bình
|
1
|
chưa báo cáo, cập nhật
|
91
|
Trường THPT Tân Phong
|
9
|
7
|
92
|
Trường THPT Tân Túc
|
18
|
1
|
93
|
Trường THPT Tân Thông Hội
|
3
|
2
|
94
|
Trường THPT Tây Thạnh
|
9
|
8
|
95
|
Trường THPT Ten Lơ Man
|
1
|
chưa báo cáo, cập nhật
|
96
|
Trường THPT Thanh Đa
|
7
|
7
|
97
|
Trường THPT Thạnh Lộc
|
1
|
1
|
98
|
Trường THPT Thủ Đức
|
3
|
3
|
99
|
Trường THPT Thủ Thiêm
|
2
|
1
|
100
|
Trường THPT Trần Khai Nguyên
|
8
|
6
|
101
|
Trường THPT Trần Phú
|
6
|
3
|
102
|
Trường THPT Trần Quang Khải
|
1
|
1
|
103
|
Trường THPT Trần Văn Giàu
|
1
|
1
|
104
|
Trường THPT Trung Lập
|
3
|
1
|
105
|
Trường THPT Trung Phú
|
3
|
2
|
106
|
Trường THPT Trưng Vương
|
7
|
4
|
107
|
Trường THPT Trường Chinh
|
1
|
1
|
108
|
Trường THPT Vĩnh Lộc
|
2
|
chưa báo cáo, cập nhật
|
109
|
Trường THPT Vĩnh Lộc B
|
17
|
15
|
110
|
Trường THPT Võ Thị Sáu
|
5
|
5
|
111
|
Trường THPT Võ Trường Toản
|
1
|
1
|