SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
|
|
|
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
|
|
|
Độc
lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH ĐĂNG KÝ THAM DỰ LỚP TRUNG CẤP
|
LÝ
LUẬN CHÍNH TRỊ - HÀNH CHÍNH NĂM 2015
|
|
(Kèm
Công văn số
/GDĐT-TC ngày
tháng năm 2014
của Sở GDĐT)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ
VÀ TÊN
|
Ngày
tháng năm sinh
|
Nữ
(X)
|
Chức
vụ
|
Đơn
vị công tác
|
Mức
lương hiện hưởng
|
Thời
gian
|
Mã
ngạch
|
Bậc
|
Hệ
số
|
Ngày
được bổ nhiệm ngạch
|
Học
trong giờ hành chính (2 ngày/tuần)
|
Học
1 ngày trong giờ hành chính và thứ 7
|
1
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
26/12/1974
|
|
GV, Bí thư Chi đoàn
|
Trường
Mầm non Thành phố
|
|
|
|
|
|
X
|
2
|
Lê Thị
Thụy Trâm
|
10/12/1974
|
|
BCH CĐ
|
Trường
Mầm non Thành phố
|
|
|
|
|
|
X
|
3
|
Lý Trần Thu
Hồng
|
21/12/1979
|
|
Giáo viên
|
Trường
Mầm non Thành phố
|
|
|
|
|
|
X
|
4
|
Lê Thị Kim
Thanh
|
5/12/1974
|
|
Giáo viên
|
Trường
Mầm non 19/5
Thành phố
|
|
|
|
|
|
X
|
5
|
Tăng Thị
Thanh Thúy
|
16/9/1981
|
|
Giáo viên
|
Trường
Mầm non 19/5
Thành phố
|
|
|
|
|
|
X
|
6
|
Đỗ
Thị Bích Vân
|
9/2/1976
|
|
Giáo viên
|
Trường
Mầm non 19/5
Thành phố
|
|
|
|
|
|
X
|
7
|
Nguyễn
Đai
|
1/1/1979
|
|
Trưởng
khoa
|
Trường
Trung cấp
KT-KT Hốc Môn
|
|
|
|
|
|
X
|
8
|
Nguyễn
Đặng Hào
|
10/9/1977
|
|
Trưởng
khoa
|
Trường
Trung cấp
KT-KT Hốc Môn
|
|
|
|
|
|
X
|
9
|
Đặng
Thị Thu Hiền
|
29/09/1981
|
|
Trưởng
phòng
Nghiên cứu - Phát triển
|
Trường
Trung cấp
KT&NV Nam Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
X
|
10
|
Lê Đăng
Khoa
|
07/11/1970
|
|
Phó
trưởng phòng
Quảng Bá - Hợp tác
|
Trường
Trung cấp
KT&NV Nam Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
X
|
11
|
Trương
Ngọc Minh
|
21/05/1984
|
|
Phó
trưởng phòng
Kế hoạch -
Tài chính
|
Trường
Trung cấp
KT&NV Nam Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
X
|
12
|
Nguyễn Lê Thanh
Phương
|
04/08/1981
|
|
Phó
Trưởng khoa
Công nghệ
Thông tin
|
Trường
Trung cấp
KT&NV Nam Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
X
|
13
|
Dương Xuân Linh
|
15/06/1975
|
|
Phó trưởng khoa
|
Trường Trung cấp
KT-KT
Nguyễn Hữu Cảnh
|
|
|
|
|
|
X
|
14
|
Nguyễn Thị Bích Hà
|
21/04/1975
|
|
Tổ trưởng
bộ môn
|
Trường Trung cấp
KT-KT
Nguyễn Hữu Cảnh
|
|
|
|
|
|
X
|
15
|
Lê Thị Minh Tuyết
|
06/06/1965
|
|
Nhân viên
|
Trường Trung cấp
KT-KT
Nguyễn Hữu Cảnh
|
|
|
|
|
|
X
|
16
|
Võ Minh Tâm
|
10/01/1984
|
|
Nhân viên
|
Trường Trung cấp
KT-KT
Nguyễn Hữu Cảnh
|
|
|
|
|
|
X
|
17
|
Nguyễn Thị Ngọc
Nghĩa
|
19/08/1983
|
|
Nhân viên
|
Trường Trung cấp
KT-KT
Nguyễn Hữu Cảnh
|
|
|
|
|
|
X
|
18
|
Nguyễn Thị Bích Thùy
|
26/05/1980
|
|
Phó trưởng khoa
|
Trường Trung cấp
KT-KT
Nguyễn Hữu Cảnh
|
|
|
|
|
|
X
|
19
|
Dương Hoàng Danh
|
02/10/1984
|
|
Tổ trưởng
bộ môn
|
Trường Trung cấp
KT-KT
Nguyễn Hữu Cảnh
|
|
|
|
|
|
X
|
20
|
Trần Quốc Huy
|
15/03/1981
|
|
Tổ trưởng
bộ môn
|
Trường Trung cấp
KT-KT
Nguyễn Hữu Cảnh
|
|
|
|
|
|
X
|
21
|
Lê Hữu Tài
|
07/12/1971
|
|
Giáo viên
|
Trường Trung cấp
KT-KT
Nguyễn Hữu Cảnh
|
|
|
|
|
|
X
|
22
|
Trần Ngọc Nam
|
23/01/1969
|
|
Giáo viên
|
Trường Trung cấp
KT-KT
Nguyễn Hữu Cảnh
|
|
|
|
|
|
X
|
23
|
Hồ Quang Trưởng
|
26/04/1981
|
|
Giáo viên
|
Trường Trung cấp
KT-KT
Nguyễn Hữu Cảnh
|
|
|
|
|
|
X
|
24
|
Trần Văn
Hiếu
|
28/10/1977
|
|
Giáo viên
|
Trung tâm GDTX
Chu Văn An
|
|
|
|
|
|
X
|
25
|
Đoàn Thị
Thu
|
15/8/1986
|
|
Giáo viên
|
Trung tâm GDTX
Chu Văn An
|
|
|
|
|
|
X
|
26
|
Nguyễn
Thị Thuý Diệu
|
13/6/1987
|
|
Giáo viên
|
Trung tâm GDTX
Chu Văn An
|
|
|
|
|
|
X
|
27
|
Nguyễn
Văn Thống
|
16/5/1905
|
|
Giáo viên
Tổ trưởng CM
|
Trường
PTĐB
Nguyễn Đình Chiểu
|
|
|
|
|
|
X
|
28
|
Trần
Hồng Điệp
|
18/5/1905
|
|
Giáo viên
Chủ tịch công đoàn
|
Trường
PTĐB
Nguyễn Đình Chiểu
|
|
|
|
|
|
X
|
29
|
Nguyễn Phi
Hùng
|
19/5/1905
|
|
Giáo viên
Trưởng ban TTND
|
Trường
PTĐB
Nguyễn Đình Chiểu
|
|
|
|
|
|
X
|
30
|
Nguyễn
Thị Ngọc Hân
|
28/5/1905
|
|
Giáo viên
Tổ trưởng CM
|
Trường
PTĐB
Nguyễn Đình Chiểu
|
|
|
|
|
|
X
|
31
|
Dương
Phụng Khánh
|
22/5/1983
|
|
Giáo viên
|
THPT
Nguyễn Thị Định
|
|
|
|
|
|
X
|
32
|
Lê Trung Kiên
|
28/10/1981
|
|
UV BCH CĐ
|
THPT
Nguyễn Thị Định
|
|
|
|
|
|
X
|
33
|
Lê Hoàng Việt
|
15/4/1984
|
|
Giáo viên
|
THPT
Nguyễn Thị Định
|
|
|
|
|
|
X
|
34
|
Lê Thị Chín
|
26/12/1972
|
|
Biên tập viên
|
Báo Giáo dục TP.HCM
|
|
|
|
|
|
X
|
35
|
Lê Hữu Hùng
|
19/8/1977
|
|
Hành chính Tổng hợp
|
Báo Giáo dục TP.HCM
|
|
|
|
|
|
X
|
36
|
Huỳnh Nguyên Thục
Trinh
|
6/5/1979
|
|
Kế toán
|
Báo Giáo dục TP.HCM
|
|
|
|
|
|
X
|
37
|
Đặng Hoàng Minh
|
25/4/1978
|
|
Trưởng ban Văn hóa
Xã hội
|
Báo Giáo dục TP.HCM
|
|
|
|
|
|
X
|
38
|
Lê Trung Chí
Hiếu
|
22/03/1972
|
|
P. Giám
đốc
|
Trung tâm HTPT GDHN
Cho người Khuyết tật
|
|
|
|
|
|
X
|
39
|
Vũ Linh
|
2/4/1987
|
|
Thư ký
|
Trường
Cao đẳng Kinh tế - Công nghệ TP.HCM
|
|
|
|
|
|
X
|
40
|
Huỳnh
Thị Kim Dung
|
1/1/1983
|
|
Giảng viên
|
Trường
Cao đẳng Kinh tế - Công nghệ TP.HCM
|
|
|
|
|
|
X
|
41
|
Huỳnh Kim Long
|
20/6/1983
|
|
Nhân viên
|
Trường
Cao đẳng Kinh tế - Công nghệ TP.HCM
|
|
|
|
|
|
X
|
42
|
Nguyễn
Thị Mộng Thúy
|
12/10/1982
|
|
Thư ký
|
Trường
Cao đẳng Kinh tế - Công nghệ TP.HCM
|
|
|
|
|
|
X
|
43
|
Trần
Huỳnh Vân Anh
|
9/5/1985
|
|
Giảng viên
|
Trường
Cao đẳng Kinh tế - Công nghệ TP.HCM
|
|
|
|
|
|
X
|
44
|
Nguyễn Khoa
Hồng Minh
|
5/9/1983
|
|
Trưởng
Khoa
|
Trường
Cao đẳng Kinh tế TP.HCM
|
|
|
|
|
|
X
|
45
|
Nguyễn Duy
Thành
|
30/4/1975
|
|
Giảng viên
|
Trường
Cao đẳng Kinh tế TP.HCM
|
|
|
|
|
|
X
|
46
|
Lưu Đình
Vinh
|
4/8/1981
|
|
Giảng viên
|
Trường
Cao đẳng Kinh tế TP.HCM
|
|
|
|
|
|
X
|
47
|
Trần Thị
Ngọc Dung
|
7/6/1905
|
|
Kế toán
|
Trường
Cao đẳng
Công nghệ Thủ Đức
|
|
|
|
|
|
X
|
48
|
Lê Diên Tâm
|
9/6/1905
|
|
Trưởng
bộ môn Mạng máy tính
|
Trường
Cao đẳng
Công nghệ Thủ Đức
|
|
|
|
|
|
X
|
49
|
Ngô Minh Anh
Thư
|
1/6/1905
|
|
Giảng viên
|
Trường
Cao đẳng
Công nghệ Thủ Đức
|
|
|
|
|
|
X
|
50
|
Nguyễn
Thị Thanh Thúy
|
1/6/1905
|
|
Phó giám
đốc TT
|
Trường
Cao đẳng
Công nghệ Thủ Đức
|
|
|
|
|
|
X
|
51
|
Lại Thị
Ngọc Hân
|
9/6/1905
|
|
Giảng viên
|
Trường
Cao đẳng
Công nghệ Thủ Đức
|
|
|
|
|
|
X
|
52
|
Đinh Văn Hùng
|
30/4/1969
|
|
Nhân viên lái xe
|
Trường Cao
đẳng KT - KT TP.HCM
|
|
|
|
|
|
X
|
53
|
Nguyễn Hữu Bính
|
16/12/1959
|
|
Phó trưởng Ban
Bảo vệ - ANTT
|
Trường Cao
đẳng KT - KT TP.HCM
|
|
|
|
|
|
X
|
54
|
Nguyễn Trường
Khang
|
01/3/1977
|
|
Nhân viên
|
Trường Cao
đẳng KT - KT TP.HCM
|
|
|
|
|
|
X
|
55
|
Đoàn Bá Cao
|
26/8/1985
|
|
Nhân viên
|
Trường Cao
đẳng KT - KT TP.HCM
|
|
|
|
|
|
X
|
56
|
Phạm Thị Ngọc
Diễm
|
15/01/1991
|
|
UV.BCH Đoàn
|
Trường Cao
đẳng KT - KT TP.HCM
|
|
|
|
|
|
X
|
57
|
Công Hiện Ví
|
11/01/1993
|
|
UV.BTV Đoàn
|
Trường Cao
đẳng KT - KT TP.HCM
|
|
|
|
|
|
X
|
58
|
Nguyễn Văn Chì
|
23/10/1979
|
|
Chuyên viên văn phòng
Đảng ủy
|
Trường Cao
đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
|
X
|
59
|
Nguyễn Vân Giang
|
15/02/1967
|
|
Trưởng khoa Công
nghệ - Thông tin
|
Trường Cao
đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
|
X
|
60
|
Nguyễn Thị Hoa
|
30/10/1965
|
|
Phó Trưởng phòng
Thiết bị - Vật tư
|
Trường Cao
đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
|
X
|
61
|
Đinh Hồng Minh
|
26/01/1969
|
|
Trưởng phòng Tổ
chức - Hành chính
|
Trường Cao
đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
|
X
|
62
|
Đặng Thị
Nhật Minh
|
28/9/1967
|
|
Tổ trưởng
bộ môn Khoa học giao tiếp
|
Trường Cao
đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
|
X
|
63
|
Nguyễn Chí Nhân
|
22/02/1979
|
|
Nhân viên phòng Thanh tra giáo
dục và công tácHSSV
|
Trường Cao
đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
|
X
|
64
|
Nguyễn Thị Ngọc
Huệ
|
18/3/1975
|
|
Tổ trưởng chuyên
môn Hóa Trường THPT
|
Trường Cao
đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
|
X
|
65
|
Đỗ Thị Thơm
|
20/10/1983
|
|
Phó Bí thư Đoàn
trường
|
Trường Cao
đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
|
X
|
66
|
Đỗ Tuấn
Việt
|
9/2/1977
|
|
Trưởng Trung tâm
Bảo trì – Cơ điện
|
Trường Cao
đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
|
X
|
67
|
Nguyễn Từ Dũ
|
15/8/1965
|
|
Phó Trưởng phòng
|
Phòng Giáo dục Mầm non
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
X
|
68
|
Huỳnh Thị Kim Trang
|
12/9/1964
|
|
Phó Trưởng phòng
|
Phòng Giáo dục Tiểu
học
Sở GD-ĐT
|
|
|
|
|
|
X
|
69
|
Hoàng Trường Giang
|
03/12/1981
|
|
Phó Trưởng phòng
|
Phòng Giáo dục Tiểu
học
Sở GD-ĐT
|
|
|
|
|
|
X
|
70
|
Huỳnh Việt Hùng
|
20/12/1966
|
|
Chuyên viên
|
Phòng Giáo dục Trung
học Sở GD-ĐT
|
|
|
|
|
|
X
|
71
|
Lâm Minh Xuân Trường
|
10/3/1971
|
|
Chuyên viên
|
Phòng Giáo dục
Thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
X
|
72
|
Nguyễn Thị Thanh Hoàng
|
17/10/1978
|
|
Chuyên viên
|
Phòng Giáo dục
Thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
X
|
73
|
Trần Thị Vân Anh
|
20/5/1974
|
|
Chuyên viên
|
Trung tâm Ngoại ngữ -
Tin học
|
|
|
|
|
|
X
|
74
|
Trần Thị Ngọc
Thảo
|
11/01/1975
|
|
Chuyên viên
|
Phòng GDCN - Đại
học Sở GD-ĐT
|
|
|
|
|
|
X
|
75
|
Thân Thị Thục
Đoan
|
29/4/1983
|
|
Chuyên viên
|
Phòng KH - TC Sở Giáo
dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
X
|
76
|
Ninh Thị Thúy Nga
|
10/9/1990
|
|
Chuyên viên
|
Ban QL đầu tư xây
dựng các công trình thuộc Sở GD-ĐT
|
|
|
|
|
|
X
|
77
|
Nguyễn Văn Gia
Thụy
|
22/10/1972
|
|
Chuyên viên
|
Phòng Công tác học sinh sinh
viên Sở GD-ĐT
|
|
|
|
|
|
X
|
78
|
Lê Thị Hồng Anh
|
15/9/1985
|
|
Chuyên viên
|
Phòng Công tác HSSV
Sở GD-ĐT
|
|
|
|
|
|
X
|
79
|
Lê Thị Anh Đào
|
25/11/1964
|
|
Phó Chánh Thanh tra
|
Thanh tra Sở Giáo dục
và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
X
|
80
|
Mai Thành Nam
|
18/9/1967
|
|
Thanh tra viên
|
Thanh tra Sở Giáo dục
và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
X
|
81
|
Nguyễn Thu Trang
|
03/11/1982
|
|
Chuyên viên
|
Phòng Tổ chức Cán
bộ Sở GD-ĐT
|
|
|
|
|
|
X
|
82
|
Quách Anh Huy
|
30/5/1966
|
|
Chuyên viên
|
Phòng Tổ chức Cán
bộ Sở GD-ĐT
|
|
|
|
|
|
X
|
83
|
Lê Thị Điệp
|
25/11/1969
|
|
Kế toán trưởng
|
Văn phòng Sở Giáo
dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
X
|
84
|
Tạ Thị Diệu Lê
|
20/5/1984
|
|
Chuyên viên
|
Văn phòng Đảng
ủy Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
X
|
85
|
Mai Tuyết Vân
|
17/01/1969
|
|
Phó HT
|
THPT Phước Long
|
|
|
|
|
|
X
|
86
|
Lê Hoàng Vũ
|
08/01/1972
|
|
TPCM
|
THPT An Lạc
|
|
|
|
|
|
X
|
87
|
Huỳnh Thủy Thùy Lan
|
01/03/1972
|
|
TTCM
|
THPT An Lạc
|
|
|
|
|
|
X
|
88
|
Nguyễn Xuân Đức
|
31/8/1967
|
|
Phó HT
|
THPT Bình Phú
|
|
|
|
|
|
X
|
89
|
Phạm Hồng Sơn
|
23/5/1971
|
|
Phó CTCĐ
|
THPT Củ Chi
|
|
|
|
|
|
X
|
90
|
Trần Thị Ngọc
Phú
|
04/7/1980
|
|
Giáo viên
|
THPT Củ Chi
|
|
|
|
|
|
X
|
91
|
Đinh Ngọc Bình
|
07/9/1973
|
|
TTCM
|
THPT Hiệp Bình
|
|
|
|
|
|
X
|
92
|
Trịnh Thị Hạnh
|
20/10/1974
|
|
TTCM
|
THPT Hiệp Bình
|
|
|
|
|
|
X
|
93
|
Nguyễn Tấn Quế
|
20/3/1979
|
|
TPCM
|
THPT Trần Hưng
Đạo
|
|
|
|
|
|
X
|
94
|
Phạm Quang Tuyến
|
11/5/1976
|
|
CTCĐ
|
THPT
Lý Thường Kiệt
|
|
|
|
|
|
X
|
95
|
Ngô Ngọc Tuyết
|
24/5/1982
|
|
Giáo viên
|
THPT
Lý Thường Kiệt
|
|
|
|
|
|
X
|
96
|
Nguyễn
Đức Hiền
|
30/08/1964
|
|
P. Hiệu
trưởng
|
Trường
THPT Nam Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
X
|
97
|
Lê Trọng
Nghĩa
|
11/8/1979
|
|
P. Hiệu
trưởng
|
Trường
THPT Nam Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
X
|
98
|
Dương Anh Quang
|
28/09/1983
|
|
Tổ phó
|
Nguyễn An Ninh
|
|
|
|
|
|
X
|
99
|
Trương Lê Ngọc
Phương
|
19/09/1977
|
|
Khối trưởng
|
Nguyễn An Ninh
|
|
|
|
|
|
X
|
100
|
Võ Văn Thảo
|
5/10/1981
|
|
Tổ phó
|
Nguyễn An Ninh
|
|
|
|
|
|
X
|
101
|
Nguyễn Uy Đức
|
28/08/1982
|
|
TTCM
|
THPT chuyên NKTDTT Nguyễn
Thị Định
|
|
|
|
|
|
X
|
102
|
Đặng Thị Thúy Ái
|
13/1/1971
|
|
Phó HT
|
THPT Nguyễn Văn Linh
|
|
|
|
|
|
X
|
103
|
Lê Thị Thanh Thủy
|
2/7/1981
|
|
Phó HT
|
THPT Phạm Văn Sáng
|
|
|
|
|
|
X
|
104
|
Trương Ngọc Châu
|
8/3/1974
|
|
Giáo viên
|
THPT Phạm Văn Sáng
|
|
|
|
|
|
X
|
105
|
Nguyễn Đức
Hạnh
|
19/12/1975
|
|
Giáo viên
|
THPT Phạm Văn Sáng
|
|
|
|
|
|
X
|
106
|
Nguyễn Thanh Phong
|
19/01/1990
|
|
TLTN
|
THPT Phạm Văn Sáng
|
|
|
|
|
|
X
|
107
|
Lưu Trọng Nhiệm
|
20-02-1972
|
|
TPCM
|
Trường THPT Tân Bình
|
|
|
|
|
|
X
|
108
|
Trần Thị Ngọc
Nga
|
14-9-1971
|
|
TPCM
|
Trường THPT Tân Bình
|
|
|
|
|
|
X
|
109
|
Phạm Văn
Cường
|
16/11/1978
|
|
Phó HT
|
THPT Tây Thạnh
|
|
|
|
|
|
X
|
110
|
Trần Lê Hải Âu
|
6/10/1983
|
|
Giáo viên
|
THPT Tây Thạnh
|
|
|
|
|
|
X
|
111
|
Đỗ Vũ Ngọc
Trung
|
30/10/1985
|
|
TTCM
|
THPT Thủ Đức
|
|
|
|
|
|
X
|
112
|
Nguyễn Tấn
Đạt
|
03/08/1990
|
|
CTCĐ
|
THPT
Trần Văn Giàu
|
|
|
|
|
|
X
|
113
|
Vũ Thị Quỳnh Anh
|
09/03/1990
|
|
TTCM
|
THPT
Trần Văn Giàu
|
|
|
|
|
|
X
|
114
|
Nguyễn Văn Chiến
|
22/3/1974
|
|
Chi ủy viên chi bộ 02
|
Trường Cao
đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
|
X
|
115
|
Nguyễn Thanh Lâm
|
2/7/1960
|
|
Trưởng phòng Thanh tra
giáo dục và công tác HSSV
|
Trường Cao
đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
|
X
|
116
|
Nguyễn Văn Lâm
|
6/10/1960
|
|
Trưởng phòng Quản
trị Cơ sở Vật chất
|
Trường Cao
đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
|
X
|
117
|
Phạm Minh Nghĩa
|
8/9/1964
|
|
Chủ tịch Công
đoàn
|
Trường Cao
đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
|
X
|
118
|
Nguyễn Cao Phong
|
13/6/1982
|
|
Trưởng trung tâm
Truyền thông – Thư viện
|
Trường Cao
đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
|
X
|
119
|
Nguyễn Ngọc
Phương
|
26/10/1963
|
|
Trưởng khoa
Động lực
|
Trường Cao
đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
|
X
|
120
|
Hồ Văn Sĩ
|
9/3/1975
|
|
Phó Trưởng phòng
Đào tạo
|
Trường Cao
đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
|
X
|
121
|
Võ Đắc Thịnh
|
16/01/1979
|
|
Phó Trưởng khoa
Động lực
|
Trường Cao
đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
|
X
|
122
|
Trương Việt Khánh
Trang
|
31/10/1970
|
|
Trưởng khoa Công
nghệ May – Thời trang
|
Trường Cao
đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
|
X
|
123
|
Đỗ Tuấn
Việt
|
9/2/1977
|
|
Trưởng Trung tâm
Bảo trì – Cơ điện
|
Cao đẳng KT Lý Tự
Trọng
|
|
|
|
|
|
X
|
124
|
Nguyễn Thị Lệ
Phú
|
25/5/1905
|
|
Phó Hiệu trưởng
|
Trường Mầm non
Nam Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
X
|
125
|
Lê Thị Cẩm Nhung
|
3/6/1905
|
|
Khối trưởng
|
Trường Mầm non
Nam Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
X
|
126
|
Đinh Lan
Phương
|
10/02/1984
|
|
Giáo viên
|
PTĐB Nguyễn Đình Chiểu
|
|
|
|
|
|
X
|
127
|
Nguyễn Thái
Bình
|
9/6/1905
|
|
Giáo viên
Bí thư Đoàn trường
|
Trường
PTĐB
Nguyễn Đình Chiểu
|
|
|
|
|
|
X
|
128
|
Phạm Thị
Thu Thanh
|
9/6/1905
|
|
Giáo viên
Phó BT Đoàn trường
|
Trường
PTĐB
Nguyễn Đình Chiểu
|
|
|
|
|
|
X
|
129
|
Nguyễn
Văn Thống
|
16/5/1905
|
|
Giáo viên
Tổ trưởng CM
|
Trường
PTĐB
Nguyễn Đình Chiểu
|
|
|
|
|
|
X
|
130
|
Trần
Thụy Như Hòa
|
9/6/1905
|
|
Giáo viên
Tổng phụ trách đội
|
Trường
PTĐB
Nguyễn Đình Chiểu
|
|
|
|
|
|
X
|
131
|
Đỗ Minh
Hoàng Đức
|
18/12/1976
|
|
Giáo viên
|
PTĐB Nguyễn Đình Chiểu
|
|
|
|
|
|
X
|
132
|
Trần Thu
Quỳnh
|
18/12/1989
|
|
Giáo viên
|
PTĐB Nguyễn Đình Chiểu
|
|
|
|
|
|
X
|
133
|
Trần Thanh
Sơn
|
24/071975
|
|
Phó HT
|
Trường
Trung cấp
KT-KT Quận 12
|
|
|
|
|
|
X
|
134
|
Phạm Xuân Bách
|
2/7/1972
|
|
Trưởng trung tâm
Đào tạo nghề ngắn hạn
|
Trường TC KT KT
Quận 12
|
|
|
|
|
|
X
|
135
|
Huỳnh Huy Vũ
|
28/8/1974
|
|
Giáo viên
|
TT GDTX Hóc Môn
|
|
|
|
|
|
X
|
136
|
Quản Trọng Thúy
Hải
|
28/9/1972
|
|
Phó GĐ
|
TT GDTX Quận 3
|
|
|
|
|
|
X
|
137
|
Bùi Thị Tỉnh
|
10/12/1987
|
|
TKHĐ
|
TT GDTX Quận 3
|
|
|
|
|
|
X
|
138
|
Nguyễn Thị Thu
Phương
|
07/03/1979
|
|
Giáo viên
|
TT GDTX Quận 8
|
|
|
|
|
|
X
|
139
|
Huỳnh Ngọc Thùy Trang
|
01/01/1990
|
|
Giáo viên
|
TT GDTX Quận 8
|
|
|
|
|
|
X
|
140
|
Nguyễn Văn Thư
|
3/7/1983
|
|
Giáo viên
|
TT GDTX Tân Phú
|
|
|
|
|
|
X
|
141
|
Trần Văn Duy
|
17/7/1986
|
|
Giáo viên
|
TT GDTX Tân Phú
|
|
|
|
|
|
X
|
142
|
Nguyễn Minh Quốc
Bảo
|
22/1/1967
|
|
CTCĐ
|
TT KTTH-HN Lê Thị Hồng
Gấm
|
|
|
|
|
|
X
|
143
|
Nguyễn Thị Khánh Ly
|
24/7/1982
|
|
Giáo viên
|
TT GDTX Phú Nhuận
|
|
|
|
|
|
X
|
144
|
Ngô Văn Hiệp
|
14.02.1973
|
|
CTCĐ
|
THPT Trưng Vương
|
|
|
|
|
|
X
|
145
|
Lại Tố Trân
|
02.05.1975
|
|
TTCM
|
THPT Trưng Vương
|
|
|
|
|
|
X
|
146
|
Phùng Thị Thanh
|
7/11/1968
|
|
Giáo viên
|
Trường MN 19/5 Thành
phố
|
|
|
|
|
|
X
|
147
|
Nguyễn Thị Kim Thúy
|
1/2/1967
|
|
Giáo viên
|
Trường MN 19/5 Thành
phố
|
|
|
|
|
|
X
|
148
|
Đoàn Khắc Sỹ
|
29/6/1966
|
|
TTCM
|
THPT Trần Quang Khải
|
|
|
|
|
|
X
|
149
|
Nguyễn Thái Bình
|
19/9/1976
|
|
Giáo viên
|
THPT Trần Quang Khải
|
|
|
|
|
|
X
|
150
|
Phan Cao Đạt
|
7/1/1971
|
|
TPCM
|
THPT Trần Hưng
Đạo
|
|
|
|
|
|
X
|
151
|
Trần Văn Hà
|
6/6/1984
|
|
Bí thư CĐGV
|
THPT Nguyễn Văn
Cừ
|
|
|
|
|
|
X
|
152
|
Võ Thị Huệ
|
23/03/1983
|
|
TTCM
|
THPT Nguyễn Văn
Cừ
|
|
|
|
|
|
X
|
153
|
Nguyễn Quốc
Cường
|
20/04/1981
|
|
Giáo viên
|
THPT Nguyễn Văn
Cừ
|
|
|
|
|
|
X
|
154
|
Trần Minh Thùy
|
27/12/1980
|
|
TTCM
|
THPT Nguyễn Văn
Cừ
|
|
|
|
|
|
X
|
155
|
Nguyễn Thị Bùi Giang
|
22/7/1975
|
|
Giáo viên
|
Trường MN Thành
phố
|
|
|
|
|
|
X
|
156
|
Nguyễn Đức
Viện
|
1/1/1980
|
|
Nhân viên
|
Trường MN Thành
phố
|
|
|
|
|
|
X
|
157
|
Võ Thị Hồng Lan
|
22/5/1905
|
|
CTCĐ
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
|
|
|
|
|
X
|
158
|
Nguyễn Vĩnh Thành
|
25/5/1905
|
|
TKHĐ
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
|
|
|
|
|
X
|
159
|
Nguyễn Ngọc Liên
|
29/5/1905
|
|
P. Hiệu trưởng
|
THPT Trần Hưng
Đạo
|
|
|
|
|
|
X
|
160
|
Nguyễn Thị Bảo
Trâm
|
7/6/1905
|
|
|
Trường Mầm non
Nam Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
X
|
161
|
Nguyễn Thị Thìn
|
15/10/1976
|
|
Giáo viên
|
TT KTTH-HN
Lê Thị Hồng Gấm
|
|
|
|
|
|
X
|
162
|
Phạm Đăng Khoa
|
|
|
|
TT KTTH-HN
Lê Thị Hồng Gấm
|
|
|
|
|
|
X
|
163
|
Phan Thị Điệp
Quyên
|
|
|
|
TT KTTH-HN
Lê Thị Hồng Gấm
|
|
|
|
|
|
X
|
164
|
Nguyễn Thị
Thu Hường
|
19/10/1981
|
|
Trưởng
khoa
|
Trường
Trung cấp
KT-KT Quận 12
|
|
|
|
|
|
X
|
165
|
ĐặngThái
Bình
|
24/1/1984
|
|
Nhân viên
|
Trường
Trung cấp
KT-KT Quận 12
|
|
|
|
|
|
X
|
166
|
Nguyễn Thị Ngọc
Hiền
|
5/11/1981
|
|
Giáo viên
|
THPT Nguyễn Chí Thanh
|
|
|
|
|
|
X
|
167
|
Lê Đình Hưng
|
01/6/1989
|
|
Giáo viên
|
THPT Nguyễn Chí Thanh
|
|
|
|
|
|
X
|
168
|
Nguyễn Ngọc Tuấn
|
16/4/1971
|
|
Phó HT
|
THPT Phước Long
|
|
|
|
|
|
X
|
169
|
Mai Hồng Phương
|
24/6/1974
|
|
Giám đốc
|
TT GDTX Quận 9
|
|
|
|
|
|
X
|
170
|
Nguyễn Thị Yến
|
18/01/1964
|
|
Phó HT
|
THPT An Nghĩa
|
|
|
|
|
|
X
|
171
|
Huỳnh Khương Anh
Dũng
|
8/7/1964
|
|
Phó HT
|
THPT Gia Định
|
|
|
|
|
|
X
|
172
|
Phạm Thanh Loan
|
24/12/1984
|
|
Giáo Viên
|
THPT Gia Định
|
|
|
|
|
|
X
|
173
|
Vũ Thị Hồng Châu
|
26/9/1970
|
|
CTCĐ
|
THPT Hàn Thuyên
|
|
|
|
|
|
X
|
174
|
Lưu Nguyễn Bỉnh
Khoa
|
4/10/1974
|
|
Phó HT
|
THPT Lê Quý Đôn
|
|
|
|
|
|
X
|
175
|
Nguyễn Hồng Anh
|
7/4/1963
|
|
P. HT
|
THPT Long Trường
|
|
|
|
|
|
X
|
176
|
Nguyễn Thị Hiền
|
29/01/1963
|
|
P. HT
|
THPT Nguyễn Huệ
|
|
|
|
|
|
X
|
177
|
Phạm Văn Nghĩa
|
9/9/1964
|
|
Phó HT
|
THPT Nguyễn Huệ
|
|
|
|
|
|
X
|
178
|
Huỳnh Phú Cường
|
28/6/1963
|
|
Hiệu trưởng
|
Nguyễn Hữu Huân
|
|
|
|
|
|
X
|
179
|
Đỗ Dương Cung
|
14/8/1971
|
|
Phó HT
|
Nguyễn Hữu Huân
|
|
|
|
|
|
X
|
180
|
Nguyễn Hữu Trí
|
11/7/1968
|
|
P.HT
|
THPT Nguyễn Hữu
Thọ
|
|
|
|
|
|
X
|
181
|
Phan Thị Hồng
Yến
|
26/01/1978
|
|
TTCM
|
THPT chuyên NKTDTT Nguyễn
Thị Định
|
|
|
|
|
|
X
|
182
|
Nguyễn Thị Ngọc
Kiều
|
20/06/1975
|
|
Phó CTCĐ
|
THPT chuyên NKTDTT Nguyễn
Thị Định
|
|
|
|
|
|
X
|
183
|
Nguyễn Hồng Châu
|
28.12.1960
|
|
Phó HT
|
THPT Tạ Quang Bửu
|
|
|
|
|
|
X
|
184
|
Phạm Thị Kim Cúc
|
21.10.1979
|
|
TTCM
|
THPT Tạ Quang Bửu
|
|
|
|
|
|
X
|
185
|
Hồ Đặng
Hồng Châu
|
10.02.1977
|
|
TTCM
|
THPT Tạ Quang Bửu
|
|
|
|
|
|
X
|
186
|
Tô Thị Thanh Danh
|
20/11/1966
|
|
Phó HT
|
THPT chuyên Trần
Đại Nghĩa
|
|
|
|
|
|
X
|
187
|
Chung Thanh Huyền
|
29/01/1970
|
|
TKHĐ
|
THPT chuyên Trần
Đại Nghĩa
|
|
|
|
|
|
X
|
188
|
Phạm Thanh Yên
|
23/11/1983
|
|
TLTN
|
THPT chuyên Trần
Đại Nghĩa
|
|
|
|
|
|
X
|
189
|
Nguyêễn Ngọc Khánh Vân
|
23/05/1981
|
|
P. BT CĐGV
|
THPT chuyên Trần
Đại Nghĩa
|
|
|
|
|
|
X
|
190
|
Lâm Nguyễn Tường
Vy
|
13/10/1980
|
|
Giáo viên
|
THPT chuyên Trần
Đại Nghĩa
|
|
|
|
|
|
X
|
191
|
Vuũ Thị Thu Huyền
|
25/08/1970
|
|
UV BCH CĐ
|
THPT chuyên Trần
Đại Nghĩa
|
|
|
|
|
|
X
|
192
|
Huỳnh Đức Vịnh
|
5/7/1985
|
|
Trưởng trung tâm
Đào tạo Lái xe
|
Trường TC KT KT
Quận 12
|
|
|
|
|
|
X
|
193
|
Nguyễn Huỳnh Tấn
Phong
|
27/12/1979
|
|
TTCM
|
TT GDTX Hóc Môn
|
|
|
|
|
|
X
|
194
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
10/9/1977
|
|
TTCM
|
TT GDTX Tân Bình
|
|
|
|
|
|
X
|
195
|
Lê Tung Chí Hiếu
|
25/5/1905
|
|
Phó GĐ
|
TTHTPTGDHNCNKT
|
|
|
|
|
|
X
|
196
|
Phan Hùng Dương
|
5/6/1905
|
|
TTCM
|
TTHTPTGDHNCNKT
|
|
|
|
|
|
X
|
197
|
Trần Văn Thoa
|
19-10-1973
|
|
P.Hiệu trưởng
|
THPT Ngô Gia Tự
|
|
|
|
|
|
X
|
198
|
Hồ Lê Thanh Hà
|
3/12/1980
|
|
Giáo viên
|
THPT Phú Nhuận
|
|
|
|
|
|
X
|
199
|
Nguyễn Thị Hà Linh
|
9/11/1982
|
|
Giáo viên
|
THPT Phú Nhuận
|
|
|
|
|
|
X
|
200
|
Hoàng Công Phú
|
12/2/1984
|
|
TLTN
|
THPT Lê Minh Xuân
|
|
|
|
|
|
X
|
201
|
Võ Thị Ngọc Châu
|
10/10/1976
|
|
Phó CTCĐ
|
THPT Lê Minh Xuân
|
|
|
|
|
|
X
|
202
|
Đoàn Khắc Sỹ
|
29/6/1966
|
|
TTCM
|
THPT Trần Quang Khải
|
|
|
|
|
|
X
|
203
|
Nguyễn Thái Bình
|
19/9/1976
|
|
giáo viên
|
THPT Trần Quang Khải
|
|
|
|
|
|
X
|
204
|
Phạm Văn Nghĩa
|
9/9/1964
|
|
Phó HT
|
THPT Nguyễn Huệ
|
|
|
|
|
|
X
|
205
|
Nguyễn Thị Hiền
|
29/1/1963
|
|
Phó HT
|
THPT Nguyễn Huệ
|
|
|
|
|
|
X
|
206
|
Lê Thanh Mai
|
29/11/1977
|
|
Phó HT
|
THPT Tam Phú
|
|
|
|
|
|
X
|
207
|
Lê Văn Đỏ
|
15/12/1971
|
|
CV
|
Phòng QLCSGDNCL Sở GDĐT
|
|
|
|
|
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng danh sách có
……….. cán bộ, giáo viên tham dự lớp Trung cấp Lý
luận chính trị - hành chính năm 2015.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người
lập biểu
|
|
|
|
|
|
|
|
…………..,
ngày tháng năm
|
|
|
|
(Ký
và ghi rõ họ tên)
|
|
|
|
|
|
|
|
THỦ
TRƯỞNG ĐƠN VỊ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Ký
tên và đóng dấu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhập danh sách bằng
Excel, Font chữ Times New Roman !important;
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cột "Ngày tháng
năm sinh" và Ngày được bổ nhiệm
ngạch nhập đầy đủ, chính xác và
định dạng dd/mm/yyyy !important;
|
|
- Cột "Chức
vụ" ghi chức danh, chức vụ !important;
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cột "Đơn
vị công tác" ghi tên Phòng, ban và tên cơ quan, đơn
vị.
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cột "Mã
ngạch" nhập chính xác mã số theo từng
ngạch hiện đang giữ.
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cột Ngày
được bổ nhiệm ngạch: Ghi rõ ngày tháng
năm được bổ nhiệm ngạch trong
Quyết định bổ nhiệm ngạch.
|