STT
|
Ô/B
|
Người tổ chức
|
Địa chỉ tổ chức
|
Môn dạy
|
Cấp học
|
1
|
Bà
|
Mạc Thị Cẩm Thúy
|
01 Lê Thúc Hoạch, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Ngữ văn, Địa lý, Sinh học, Lịch sử
|
THPT & THCS
|
2
|
Bà
|
Võ Thị Ngọc Hạnh
|
337 Lũy Bán Bích, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
3
|
Bà
|
Võ Thị Ngọc Hạnh
|
440 Lũy Bán Bích, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
4
|
Bà
|
Phạm Thị Cẩm
|
1373 Hoàng Sa, Phường 5, quận Tân Bình
|
Toán học
|
THPT
|
5
|
Bà
|
Cao Thị Thu Hồng
|
436A/129 đường 3-2, Phường 12, Quận 10
|
Toán học
|
THPT
|
6
|
Bà
|
Trương Thục Uyển
|
677 Huỳnh Tấn Phát, ấp 4, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Ngữ văn, Sinh học
|
THPT & THCS
|
7
|
Ông
|
Lê Anh Tài
|
256A Nguyễn Văn Luông, Phường 11, Quận 6
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Ngữ văn, Sinh học
|
THPT & THCS
|
8
|
|
Công ty TNHH Đào tạo Ngoại ngữ Phục Hy
|
8A Đặng Văn Ngữ, Phường 10, quận Phú Nhuận
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Ngữ văn, Sinh học
|
THPT & THCS
|
9
|
Bà
|
Đoàn Thị Kiều Nga
|
407 Nhuận Đức, ấp Bàu Tròn, xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi
|
Toán học, Hóa học, Tiếng Anh, Sinh học, Ngữ văn, Vật lý (bổ sung)
|
THPT & THCS
|
10
|
Bà
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
182/1 đường Hiệp Bình, KP 8, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Ngữ văn, Sinh học
|
THPT & THCS
|
11
|
Ông
|
Lương Thanh Nam
|
77A1, lầu 1, Huỳnh Mẫn Đạt, Phường 7, Quận 5
|
Toán học
|
trung học phổ thông
|
12
|
Ông
|
Lương Thanh Nam
|
462/6 Điện Biên Phủ, Phường 11, Quận 10
|
Ngữ văn
|
trung học phổ thông
|
13
|
Bà
|
Võ Thị Lệ Thu
|
1.02 lầu 1 lô A chung cư Phan Văn Trị, đường Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 5
|
Toán học
|
trung học phổ thông
|
14
|
Ông
|
Bùi Anh Quân
|
416/102 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 4, Quận 3
|
Toán học
|
trung học phổ thông
|
15
|
Bà
|
Đặng Thị Dung
|
158/9 Trần Huy Liệu, Phường 15, quận Phú Nhuận
|
Toán học, Vật Lý
|
trung học phổ thông
|
16
|
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ và Đào tạo Khai Tâm
|
1979/5/64 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 6, Thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh
|
trung học phổ thông
|
17
|
Bà
|
Nguyễn Thị Kim Hồng
|
166/1 Trần Văn Dư, Phường 13, quận Tân Bình
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
18
|
Bà
|
Trần Thị Huyền
|
730/49/1 Lạc Long Quân, Phường 9, quận Tân Bình
|
Vật lý
|
trung học phổ thông
|
19
|
Ông
|
Nguyễn Thanh Truyền
|
100/179 Phan Văn Trị, Phường 2, Quận 5
|
Toán học
|
THPT & THCS
|
20
|
Bà
|
Phạm Thị Ngọc Hương
|
275 Trịnh Đình Trọng, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
21
|
Bà
|
Ngô Thị Kim Loan
|
9 đường 6, cư xá Bùi Minh Trực, Phường 5, Quận 8
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
22
|
Ông
|
Nguyễn Văn Minh
|
233/9 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11
|
Toán học
|
trung học phổ thông
|
23
|
Ông
|
Trương Trường Sơn
|
257/18 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11
|
Toán học, Vật lý; Hóa học(bổ sung)
|
trung học phổ thông
|
24
|
Ông
|
Trần Thanh Khiết
|
153 Phổ Quang, Phường 9, quận Phú Nhuận
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
25
|
Bà
|
Hà Thị Sen
|
11 Nguyễn Hồng Đào, Phường 14, quận Tân Bình
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
26
|
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên Quận 7
|
27/3 đường 10, Khu phố 3, phường Bình Thuận, Quận 7
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử, Địa Lý
|
THPT & THCS
|
27
|
Bà
|
Trần Thanh Trúc
|
288 Nguyễn Thượng Hiền, Phường 5, quận Phú Nhuận
|
Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
28
|
Ông
|
Kim Vĩnh Phúc
|
53/16 Nguyễn Khắc Nhu, phường Cô Giang, Quận 1
|
Toán học
|
THPT & THCS
|
29
|
|
Công ty TNHH Một thành viên Gia Sư Mai Nguyễn
|
278/32 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Ngữ văn, Sinh học
|
THPT & THCS
|
30
|
Bà
|
Trịnh Dao Nguyệt Nữ
|
109/15 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8
|
Tiếng Anh
|
THPT
|
31
|
Bà
|
Huỳnh Thị Ấm
|
187 Âu Dương Lân, Phường 2, Quận 8
|
Toán học, Tiếng Anh, Ngữ văn
|
THPT & THCS
|
32
|
Ông
|
Bùi Thanh Ngọc
|
E7/191/3 Ấp 5, xã Đa Phước, huyện Bình Chánh
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh; Ngữ văn (bổ sung)
|
THPT & THCS
|
33
|
Ông
|
Trần Văn Phình
|
80 Trần Mai Ninh, Phường 12, quận Tân Bình
|
Toán học, Vật lý, Hóa học
|
trung học phổ thông
|
34
|
Bà
|
Nguyễn Thị Kim Hoàng
|
95 đường S11, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Toán học, Vật lý, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Hóa học, Sinh học
|
THPT & THCS
|
35
|
Ông
|
Lê Nguyễn Trung Dũng
|
21 Trịnh Đình Trọng, Phường 5, Quận 11
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Ngữ văn, Sinh học
|
THPT & THCS
|
36
|
Ông
|
Lê Nguyễn Trung Dũng
|
110 Bành Văn Trân, Phường 7, quận Tân Bình
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Ngữ văn, Sinh học
|
THPT & THCS
|
37
|
|
Công ty TNHH Một thành viên giáo dục Đàm Lê Đức
|
742/10 Nguyễn Kiệm, Phường 4, quận Phú Nhuận
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Ngữ văn, Sinh học
|
THPT & THCS
|
38
|
|
Công ty TNHH Một thành viên giáo dục Đàm Lê Đức
|
218 Lý Tự Trọng, phường Bến Thành, Quận 1
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Ngữ văn, Sinh học
|
THPT
|
39
|
Ông
|
Trần Quốc Vương
|
60/14 Trương Phước Phan, Kp1, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân
|
Toán
|
THPT & THCS
|
40
|
Bà
|
Phạm Thị Bông
|
2/8Y Tiền Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn
|
Toán học, Vật lý, Ngữ Văn, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
41
|
Bà
|
Trương Thị Kim Chọn
|
8/2A Hương Lộ 11, Ấp 4, xã Tân Quý Tây, huyện Bình Chánh
|
Toán học, Vật lý, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Hóa học, Sinh học
|
THPT & THCS
|
42
|
Ông
|
Phạm Văn Vũ
|
178 Nguyễn Phúc Chu, Phường 15, quận Tân Bình
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
43
|
Ông
|
Lương Thanh Nam
|
211/26 Minh Phụng, Phường 9, Quận 6
|
Ngữ văn
|
THPT
|
44
|
|
Công ty TNHH Đào tạo Ngoại ngữ Quốc tế Tây Anh Mỹ
|
33 Điện Biên Phủ, phường Đa Kao, Quận 1
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ Văn
|
THPT & THCS
|
45
|
Bà
|
Hà Thanh Loan
|
576/20/9/2 Đoàn Văn Bơ, Phường 14, Quận 4
|
Hóa học, Ngữ Văn
|
THPT
|
46
|
Ông
|
Nguyễn Đường
|
320/32/7 Trần Bình Trọng, Phường 4, Quận 5
|
Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh
|
THPT
|
47
|
Ông
|
Lê Thạnh
|
131 Nguyễn Hữu Tiến, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Ngữ văn
|
THPT & THCS
|
48
|
Bà
|
Lê Thị Thu Trang
|
24/12C Tân Hòa Đông, Phường 14, Quận 6
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Ngữ văn
|
THPT & THCS
|
49
|
Ông
|
Trần Duy Thành
|
47/8 ấp Trung Chánh, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn
|
Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
50
|
Bà
|
Trần Bạch Tuyết
|
4/9K Tổ 7, Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Ngữ văn, Sinh học
|
THPT
|
51
|
Bà
|
Tạ Hồ Thị Dung
|
459TK25/43 (tầng 2) Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, Quận 1
|
Toán học, Ngữ văn
|
THPT & THCS
|
52
|
Bà
|
Đoàn Thị Bích Lan
|
A11/37, Quốc lộ 50, Ấp 1, xã Qui Đức, huyện Bình Chánh
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
53
|
|
Công ty TNHH Phát triển Giáo dục - Luyện chữ đẹp Viết Thắng
|
121/19 Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 11
|
Toán học, Hóa học, Tiếng Anh, Ngữ văn
|
THPT & THCS
|
54
|
|
Công ty TNHH Giáo dục Sao Bắc Đẩu
|
61/22/11 TMT 17, phường Trung Mỹ Tây, Quận 12
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
55
|
|
Công ty TNHH Giáo dục Sao Bắc Đẩu
|
41C Cư xá Phú Thọ Hòa, đường Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
56
|
Bà
|
Phạm Thu Hương
|
1225 tổ 1, ấp Xóm Trại, xã An Nhơn Tây, huyện Củ Chi
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
57
|
Bà
|
Hoàng Thị Diệu
|
63+65(lầu 1,2) đường Lương Nhữ Học, Phường 10, Quận 5
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Ngữ văn, Sinh học
|
THPT & THCS
|
58
|
Ông
|
Nguyễn Công Tâm
|
71/2 Nguyễn Bặc, Phường 3, quận Tân Bình
|
Tiếng Anh
|
trung học phổ thông
|
59
|
|
Công ty TNHH Giáo dục Trí Việt Thăng Long
|
B7 Lê Thị Hà, ấp Chánh 1, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
60
|
Ông
|
Phạm Xuân Nam
|
76/61 Lê Văn Phan, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú
|
Toán học
|
THPT
|
61
|
Bà
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
124 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 5
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Ngữ văn, Sinh học
|
THPT & THCS
|
62
|
|
Công ty TNHH Giáo dục Tân Hồng Phong
|
235 Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Quận 5
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh, Sinh học
|
THPT & THCS
|
63
|
Bà
|
Phan Thị Thanh Thủy
|
467 Minh Phụng, Phường 10, Quận 11
|
Sinh học
|
THPT
|
64
|
Bà
|
Nguyễn Thị Kiên
|
339/5 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, quận Tân Bình
|
Vật lý
|
trung học phổ thông
|
65
|
Bà
|
Trần Thị Duyên
|
133/2/36 đường số 41 KP1, Phường 16, Quận 8
|
Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
66
|
Bà
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
21/68 Tự Lập, Phường 4, quận Tân Bình
|
Toán học, Vật lý
|
trung học phổ thông
|
67
|
Ông
|
Lư Quang Minh Phong
|
434A Nguyễn Duy, Phường 10, Quận 8
|
Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
68
|
|
Công ty TNHH Giáo dục Đào tạo Nguyễn Viết Xuân
|
391/150 Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, Quận 1
|
Toán học, Vật lý, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
69
|
Ông
|
Trần Phạm Vân Hiển
|
870/29B Lạc Long Quân, Phường 8, quận Tân Bình
|
Toán học, Vật lý
|
THPT
|
70
|
Bà
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
239 Tân Hòa Đông, Phường 14, Quận 6
|
Toán học
|
trung học phổ thông
|
71
|
Ông
|
Đào Văn Hùng
|
128/27 Bành Văn Trân, Phường 7, quận Tân Bình
|
Toán học, Vật lý, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
72
|
Bà
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
C3/16A Bùi Thanh Khiết, Thị trấn Tân Túc, huyện Bình Chánh
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
trung học phổ thông
|
73
|
Ông
|
Chung Thành Nam
|
10/19 Xuân Diệu, Phường 4, quận Tân Bình
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
74
|
Ông
|
Lương Thanh Nam
|
347A Nguyễn Thượng Hiền, Phường 11, Quận 10
|
Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh
|
trung học phổ thông
|
75
|
Ông
|
Trần Đức Hòa
|
189/23 (số mới 947/23)Cách Mạng Tháng 8, Phường 7, quận Tân Bình
|
Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
76
|
Ông
|
Đỗ Mạnh Hùng
|
30/27 Phạm Phú Thứ, Phường 3, Quận 6
|
Toán học, Vật lý, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
THPT
|
77
|
|
Công ty TNHH Dịch vụ SV
|
38 Lô K, KDC Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
78
|
Bà
|
Đỗ Thị Hà
|
333/11/7 Lê Văn Sỹ, Phường 1, quận Tân Bình
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
79
|
Bà
|
Nguyễn Thị Thu Nguyệt
|
423/18/2 Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11
|
Toán học
|
trung học phổ thông
|
80
|
Bà
|
Đỗ Tuyết Bảo
|
88/955E, Lê Đức Thọ, Phường 16, quận Gò Vấp
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh, Sinh học, Lịch sử, Địa lý
|
THPT
|
81
|
Bà
|
Nguyễn Thị Nguyệt Minh
|
169 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh, Sinh học
|
THPT
|
82
|
Bà
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
54A Lê Đình Thám, phường Tân Quý, quận Tân Phú
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
83
|
|
Công ty TNHH Bồi dưỡng Giáo dục Tri Thức
|
53 đường số 3, phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
84
|
Ông
|
Lê Quang Nghị
|
32/26 Nguyễn Nhữ Lãm, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Sinh học
|
THPT
|
85
|
Ông
|
Tăng Mạnh Hùng
|
11A Phùng Tá Chu, Kp.7, phường An Lạc A, quận Bình Tân
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học
|
THPT & THCS
|
86
|
Ông
|
Tăng Mạnh Hùng
|
1052 M, Quốc lộ 1A (Song hành), phường Tân Tạo A, quận Bình Tân
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học
|
THPT & THCS
|
87
|
Ông
|
Bùi Thanh Ngọc
|
D14/405/1 ấp 4, xã Đa Phước, huyện Bình Chánh
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh, Sinh học
|
THPT & THCS
|
88
|
Ông
|
Bùi Thanh Ngọc
|
D14/405/2 ấp 4, xã Đa Phước, huyện Bình Chánh
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn
|
THPT & THCS
|
89
|
Ông
|
Hồ Hoài Khanh
|
212/61/21 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 3, Quận 3
|
Toán học, Ngữ văn
|
THPT & THCS
|
90
|
|
Trường Trung học Thực hành Sài Gòn
|
220 Trần Bình Trọng, Phường 4, Quận 5
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh, Sinh học
|
THPT & THCS
|
91
|
|
Trường Trung học phổ thông Marie Curie
|
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nhật, Sinh học, Lịch sử, Địa Lý
|
THPT
|
92
|
Bà
|
Tạ Hồ Thị Dung
|
37/78 Trần Đình Xu, phường Cầu Kho, Quận 1
|
Toán học
|
THPT & THCS
|
93
|
|
Công ty TNHH Thương mại và Giáo dục Trí Tín
|
97 Quang Trung, Phường 8, quận Gò Vấp
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh, Sinh học
|
THPT
|
94
|
Ông
|
Đỗ Mạnh Hùng
|
578/4 Kinh Dương Vương, Phường 13, Quận 6
|
Toán học, Vật lý, Tiếng Anh
|
THPT
|
95
|
Ông
|
Hoàng Bá Hồng
|
35 Trung Mỹ Tây 12, Tổ 20, Khu phố 6, phường Trung Mỹ Tây, Quận 12
|
Ngữ văn, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
96
|
Bà
|
Nguyễn Thị Lãm
|
287 Cộng Hòa, Phường 13, quận Tân Bình
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
97
|
Bà
|
Nguyễn Thị Như Ngọc
|
8/44 Đinh Tiên Hoàng, phường Đakao, Quận 1
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
98
|
Bà
|
Lâm Anh Đào
|
B1/10 đường Tân Liêm, ấp 2, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
99
|
Ông
|
Trần Quốc Vương
|
41/9 Trương Phước Phan, Khu phố 2, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
100
|
Ông
|
Võ Văn Liễu
|
L29, Cư xá Phú Lâm A, Phường 12, Quận 6
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh
|
THPT
|
101
|
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Minh Châu
|
G8/25 Tỉnh lộ 10, ấp 7, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh
|
Toán học, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
102
|
Ông
|
Lê Văn Lung
|
1A14/1, Ấp 1, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh
|
Toán học, Vật lý, Tiếng Anh
|
THPT & THCS
|
103
|
Ông
|
Đàm Đình Nhiên
|
108 Trương Quốc Dung, Phường 10, quận Phú Nhuận
|
Toán học
|
THPT & THCS
|